Kết quả Inter Milan vs Bologna, 20h00 ngày 07/10
Kết quả Inter Milan vs Bologna
Nhận định Inter Milan vs Bologna, vòng 8 Serie A 20h00 ngày 7/10
Đối đầu Inter Milan vs Bologna
Lịch phát sóng Inter Milan vs Bologna
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/10/202320:00
-
Inter Milan 22Bologna 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.94O 2.75
0.78U 2.75
1.021
1.33X
4.552
7.20Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.87O 1.25
1.02U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Bologna
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 8
-
Inter Milan vs Bologna: Diễn biến chính
-
11'Francesco Acerbi (Assist:Hakan Calhanoglu)1-0
-
13'Lautaro Javier Martinez (Assist:Marcus Thuram)2-0
-
19'2-1Riccardo Orsolini
-
33'2-1Dan Ndoye
-
52'2-2Joshua Zirkzee (Assist:Lewis Ferguson)
-
55'Carlos Augusto
Federico Dimarco2-2 -
55'Juan Guillermo Cuadrado Bello
Denzel Dumfries2-2 -
55'Alexis Alejandro Sanchez
Marcus Thuram2-2 -
58'Lautaro Javier Martinez2-2
-
60'Alexis Alejandro Sanchez Goal Disallowed2-2
-
61'2-2Alexis Saelemaekers
Dan Ndoye -
77'Davide Frattesi
Henrik Mkhitaryan2-2 -
78'2-2Sydney van Hooijdonk
Joshua Zirkzee -
83'2-2Oussama El Azzouzi
Riccardo Orsolini -
83'Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu2-2 -
83'2-2Tommaso Corazza
Lorenzo De Silvestri -
90'2-2Lewis Ferguson
-
90'Alessandro Bastoni2-2
-
90'2-2Sam Beukema
-
Inter Milan vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer95Alessandro Bastoni15Francesco Acerbi28Benjamin Pavard32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan20Hakan Calhanoglu23Nicolo Barella2Denzel Dumfries9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez9Joshua Zirkzee7Riccardo Orsolini20Michel Aebischer11Dan Ndoye19Lewis Ferguson8Remo Freuler29Lorenzo De Silvestri31Sam Beukema33Riccardo Calafiori22Charalampos Lykogiannis28Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
21Kristjan Asllani30Carlos Augusto70Alexis Alejandro Sanchez7Juan Guillermo Cuadrado Bello16Davide Frattesi42Lucien Agoume31Yann Bisseck5Stefano Sensi36Matteo Darmian12Raffaele Di Gennaro77Emil Audero6Stefan de Vrij14Davy KlaassenAlexis Saelemaekers 56Sydney van Hooijdonk 77Oussama El Azzouzi 17Tommaso Corazza 16Nikola Moro 6Giovanni Fabbian 80Federico Ravaglia 34Kevin Bonifazi 14Kacper Urbanski 82Jesper Karlsson 10Tito Gasperini 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Bologna: Số liệu thống kê
-
Inter MilanBologna
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
9Sút Phạt12
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
600Số đường chuyền357
-
-
87%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
42Đánh đầu26
-
-
20Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn2
-
-
28Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách17
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
132Pha tấn công95
-
-
60Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation