Kết quả Inter Milan vs Genoa, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Inter Milan vs Genoa
Soi kèo phạt góc Inter Milan vs Genoa, 2h45 ngày 04/03
Đối đầu Inter Milan vs Genoa
Lịch phát sóng Inter Milan vs Genoa
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/03/202402:45
-
Inter Milan 22Genoa 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
1.04O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.22X
5.802
11.00Hiệp 1-0.75
1.20+0.75
0.71O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Genoa
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 27
-
Inter Milan vs Genoa: Diễn biến chính
-
20'0-0Morten Frendrup
-
22'Denzel Dumfries0-0
-
30'Kristjan Asllani (Assist:Alexis Alejandro Sanchez)1-0
-
35'Nicolo Barella Penalty cancelled1-0
-
38'Alexis Alejandro Sanchez2-0
-
46'Matteo Darmian
Denzel Dumfries2-0 -
46'2-0Kevin Strootman
Morten Frendrup -
47'2-0Kevin Strootman
-
54'2-1Johan Felipe Vasquez Ibarra
-
61'2-1Johan Felipe Vasquez Ibarra
-
63'2-1Djed Spence
Aaron Caricol -
63'2-1Vitor Oliveira
Junior Messias -
65'Marcus Thuram
Alexis Alejandro Sanchez2-1 -
65'Francesco Acerbi
Federico Dimarco2-1 -
69'Lautaro Javier Martinez2-1
-
74'Yann Bisseck
Benjamin Pavard2-1 -
76'Marko Arnautovic
Lautaro Javier Martinez2-1 -
88'2-1Caleb Ekuban
Stefano Sabelli
-
Inter Milan vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer30Carlos Augusto6Stefan de Vrij28Benjamin Pavard32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan21Kristjan Asllani23Nicolo Barella2Denzel Dumfries70Alexis Alejandro Sanchez10Lautaro Javier Martinez11Albert Gudmundsson19Mateo Retegui20Stefano Sabelli10Junior Messias47Milan Badelj32Morten Frendrup3Aaron Caricol4Koni De Winter13Mattia Bani22Johan Felipe Vasquez Ibarra1Josep MartInez
- Đội hình dự bị
-
8Marko Arnautovic9Marcus Thuram31Yann Bisseck36Matteo Darmian15Francesco Acerbi17Tajon Buchanan16Davide Frattesi77Emil Audero12Raffaele Di Gennaro14Davy Klaassen41Ebenezer Akinsanmiro50Aleksandar StankovicCaleb Ekuban 18Kevin Strootman 8Djed Spence 90Vitor Oliveira 9Giorgio Cittadini 23Tommaso Pittino 53Daniele Sommariva 39Nicola Leali 16Alessandro Vogliacco 14Morten Thorsby 2Emil Bohinen 5Ruslan Malinovskyi 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Genoa: Số liệu thống kê
-
Inter MilanGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút4
-
-
19Sút Phạt6
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
618Số đường chuyền371
-
-
90%Chuyền chính xác83%
-
-
5Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
31Đánh đầu27
-
-
19Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn4
-
-
17Ném biên7
-
-
8Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
116Pha tấn công87
-
-
48Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation