Kết quả Inter Milan vs Udinese, 02h45 ngày 10/12
Kết quả Inter Milan vs Udinese
Nhận định Inter Milan vs Udinese, vòng 15 Serie A 2h45 ngày 10/12/2023
Đối đầu Inter Milan vs Udinese
Lịch phát sóng Inter Milan vs Udinese
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/12/202302:45
-
Udinese 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.94O 3
1.08U 3
0.781
1.29X
5.502
9.00Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.06O 1.25
1.07U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Udinese
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 15
-
Inter Milan vs Udinese: Diễn biến chính
-
13'0-0Joao Ferreira
-
35'Lautaro Javier Martinez Penalty awarded0-0
-
37'Hakan Calhanoglu1-0
-
42'Federico Dimarco (Assist:Hakan Calhanoglu)2-0
-
44'Marcus Thuram (Assist:Henrik Mkhitaryan)3-0
-
56'Marko Arnautovic
Marcus Thuram3-0 -
56'Carlos Augusto
Alessandro Bastoni3-0 -
62'3-0Thomas Kristensen
Festy Ebosele -
62'3-0Sandi Lovric
Lazar Samardzic -
71'Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu3-0 -
71'Juan Guillermo Cuadrado Bello
Federico Dimarco3-0 -
75'3-0Florian Thauvin
Lorenzo Lucca -
80'Stefano Sensi
Henrik Mkhitaryan3-0 -
84'Lautaro Javier Martinez4-0
-
86'4-0Oier Zarraga
Martin Ismael Payero -
86'4-0Kingsley Ehizibue
Jordan Zemura
-
Inter Milan vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer95Alessandro Bastoni15Francesco Acerbi31Yann Bisseck32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan20Hakan Calhanoglu23Nicolo Barella36Matteo Darmian9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez17Lorenzo Lucca37Roberto Maximiliano Pereyra2Festy Ebosele24Lazar Samardzic11Walace Souza Silva32Martin Ismael Payero33Jordan Zemura13Joao Ferreira27Christian Kabasele18Nehuen Perez1Marco Silvestri
- Đội hình dự bị
-
21Kristjan Asllani8Marko Arnautovic30Carlos Augusto7Juan Guillermo Cuadrado Bello5Stefano Sensi70Alexis Alejandro Sanchez42Lucien Agoume12Raffaele Di Gennaro77Emil Audero16Davide Frattesi44Giacomo Stabile14Davy KlaassenSandi Lovric 4Thomas Kristensen 31Florian Thauvin 26Kingsley Ehizibue 19Oier Zarraga 6Antonio Tikvic 16Marley Ake 15Etienne Camara 21Axel Thurel Sahuye Guessand 5Simone Pafundi 80Daniele Padelli 93Adam Masina 3Maduka Okoye 40Domingos Quina 8Hassane Kamara 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Udinese: Số liệu thống kê
-
Inter MilanUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
3Cản sút6
-
-
6Sút Phạt10
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
729Số đường chuyền267
-
-
94%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
13Đánh đầu7
-
-
6Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn12
-
-
17Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
162Pha tấn công52
-
-
80Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation