Kết quả Juventus vs AS Roma, 02h45 ngày 31/12
Kết quả Juventus vs AS Roma
Nhận định dự đoán Juventus vs Roma, lúc 02h45 ngày 31/12/2023
Đối đầu Juventus vs AS Roma
Lịch phát sóng Juventus vs AS Roma
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/12/202302:45
-
Juventus 11AS Roma 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.81O 2
0.94U 2
0.941
1.91X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.75
0.88U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs AS Roma
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 18
-
Juventus vs AS Roma: Diễn biến chính
-
47'Adrien Rabiot (Assist:Dusan Vlahovic)1-0
-
64'1-0Lorenzo Pellegrini
Edoardo Bove -
66'Federico Chiesa
Kenan Yildiz1-0 -
68'1-0Leandro Daniel Paredes
-
74'1-0Stephan El Shaarawy
Leandro Daniel Paredes -
76'Arkadiusz Milik
Dusan Vlahovic1-0 -
76'Samuel Iling
Filip Kostic1-0 -
77'Manuel Locatelli1-0
-
80'1-0Sardar Azmoun
Nicola Zalewski -
90'Daniele Rugani
Weston Mckennie1-0
-
Juventus vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus3-5-21Wojciech Szczesny6Danilo Luiz da Silva3Gleison Bremer Silva Nascimento4Federico Gatti11Filip Kostic25Adrien Rabiot5Manuel Locatelli16Weston Mckennie22Timothy Weah9Dusan Vlahovic15Kenan Yildiz90Romelu Lukaku21Paulo Dybala43Rasmus Nissen Kristensen4Bryan Cristante16Leandro Daniel Paredes52Edoardo Bove59Nicola Zalewski23Gianluca Mancini14Diego Javier Llorente Rios5Obite Ndicka1Rui Pedro dos Santos Patricio
- Đội hình dự bị
-
24Daniele Rugani7Federico Chiesa14Arkadiusz Milik17Samuel Iling41Hans Nicolussi Caviglia23Carlo Pinsoglio20Fabio Miretti36Mattia Perin13Dean Huijsen47Joseph Nonge BoendeSardar Azmoun 17Stephan El Shaarawy 92Lorenzo Pellegrini 7Mile Svilar 99Pietro Boer 63Leonardo Spinazzola 37Riccardo Pagano 60Andrea Belotti 11Niccolo Pisilli 61Rick Karsdorp 2Renato Junior Luz Sanches 20Zeki Celik 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
JuventusAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
14Sút Phạt17
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
438Số đường chuyền594
-
-
84%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
35Đánh đầu37
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người3
-
-
5Đánh chặn2
-
-
11Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công10
-
-
3Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
99Pha tấn công107
-
-
44Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation