Kết quả Juventus vs Atalanta, 00h00 ngày 11/03
Kết quả Juventus vs Atalanta
Nhận định Juventus vs Atalanta, 0h ngày 11/3
Đối đầu Juventus vs Atalanta
Lịch phát sóng Juventus vs Atalanta
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/03/202400:00
-
Juventus2Atalanta 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.5
1.05U 2.5
0.831
2.05X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Atalanta
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 28
-
Juventus vs Atalanta: Diễn biến chính
-
35'0-1Teun Koopmeiners (Assist:Mario Pasalic)
-
57'0-1Ademola Lookman
Gianluca Scamacca -
66'Andrea Cambiaso (Assist:Weston Mckennie)1-1
-
67'1-1Hans Hateboer
Davide Zappacosta -
67'1-1Rafael Toloi
Giorgio Scalvini -
70'Arkadiusz Milik (Assist:Weston Mckennie)2-1
-
75'2-2Teun Koopmeiners (Assist:Berat Djimsiti)
-
76'Moise Keane
Arkadiusz Milik2-2 -
76'Hans Nicolussi Caviglia
Fabio Miretti2-2 -
83'Timothy Weah
Andrea Cambiaso2-2 -
83'Alex Sandro Lobo Silva
Samuel Iling2-2 -
88'Kenan Yildiz
Weston Mckennie2-2 -
88'2-2Aleksey Miranchuk
Charles De Ketelaere -
88'2-2Mitchel Bakker
Matteo Ruggeri -
90'2-2Hans Hateboer
-
Juventus vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus3-4-2-11Wojciech Szczesny6Danilo Luiz da Silva3Gleison Bremer Silva Nascimento4Federico Gatti17Samuel Iling20Fabio Miretti5Manuel Locatelli27Andrea Cambiaso7Federico Chiesa16Weston Mckennie14Arkadiusz Milik90Gianluca Scamacca17Charles De Ketelaere7Teun Koopmeiners77Davide Zappacosta13Ederson Jose dos Santos Lourenco8Mario Pasalic22Matteo Ruggeri19Berat Djimsiti4Isak Hien42Giorgio Scalvini29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
12Alex Sandro Lobo Silva41Hans Nicolussi Caviglia18Moise Keane15Kenan Yildiz22Timothy Weah23Carlo Pinsoglio24Daniele Rugani33Tiago Djalo11Filip Kostic49Simone Scaglia47Joseph Nonge BoendeRafael Toloi 2Mitchel Bakker 20Hans Hateboer 33Ademola Lookman 11Aleksey Miranchuk 59Jose Luis Palomino 6Juan Musso 1Sead Kolasinac 23Ndary Adopo 25Paolo Vismara 40El Bilal Toure 10Marten de Roon 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
JuventusAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
11Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
508Số đường chuyền496
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
20Đánh đầu24
-
-
9Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
23Ném biên10
-
-
25Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
117Pha tấn công99
-
-
47Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation