Kết quả Juventus vs Empoli, 00h00 ngày 28/01
Kết quả Juventus vs Empoli
Nhận định Juventus vs Empoli, 0h00 ngày 28/1
Đối đầu Juventus vs Empoli
Lịch phát sóng Juventus vs Empoli
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202400:00
-
Juventus 1 11Empoli 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.90O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.33X
4.802
10.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.04O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Empoli
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 22
-
Juventus vs Empoli: Diễn biến chính
-
17'Arkadiusz Milik Card changed0-0
-
18'Arkadiusz Milik0-0
-
19'0-0Sebastian Walukiewicz
-
50'Dusan Vlahovic1-0
-
56'1-0Baldanzi Tommaso
Alberto Cerri -
56'1-0Matteo Cancellieri
Alberto Grassi -
59'Timothy Weah
Fabio Miretti1-0 -
70'1-1Baldanzi Tommaso (Assist:Sebastiano Luperto)
-
78'Kenan Yildiz
Filip Kostic1-1 -
78'Samuel Iling
Andrea Cambiaso1-1 -
90'Timothy Weah1-1
-
90'1-1Razvan Marin
Nicolo Cambiaghi -
90'1-1Jacopo Fazzini
Szymon Zurkowski
-
Juventus vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus3-5-21Wojciech Szczesny12Alex Sandro Lobo Silva3Gleison Bremer Silva Nascimento4Federico Gatti11Filip Kostic20Fabio Miretti5Manuel Locatelli16Weston Mckennie27Andrea Cambiaso9Dusan Vlahovic14Arkadiusz Milik28Nicolo Cambiaghi17Alberto Cerri11Emmanuel Gyasi27Szymon Zurkowski5Alberto Grassi29Youssef Maleh13Liberato Cacace34Ardian Ismajli4Sebastian Walukiewicz33Sebastiano Luperto25Elia Caprile
- Đội hình dự bị
-
15Kenan Yildiz22Timothy Weah17Samuel Iling6Danilo Luiz da Silva36Mattia Perin23Carlo Pinsoglio41Hans Nicolussi Caviglia24Daniele Rugani47Joseph Nonge BoendeMatteo Cancellieri 20Baldanzi Tommaso 35Jacopo Fazzini 21Razvan Marin 18Etrit Berisha 99Saba Goglichidze 2Samuele Perisan 1Giuseppe Pezzella 3Bartosz Bereszynski 19Gabriele Indragoli 38Steven Shpendi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Empoli: Số liệu thống kê
-
JuventusEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút5
-
-
7Sút Phạt11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
404Số đường chuyền633
-
-
82%Chuyền chính xác90%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
20Đánh đầu20
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
3Thay người4
-
-
6Đánh chặn2
-
-
20Ném biên10
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
80Pha tấn công109
-
-
42Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation