Kết quả Juventus vs Napoli, 02h45 ngày 09/12
Kết quả Juventus vs Napoli
Nhận định Juventus vs Napoli, vòng 15 Serie A 2h45 ngày 9/12/2023
Đối đầu Juventus vs Napoli
Lịch phát sóng Juventus vs Napoli
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/12/202302:45
-
Juventus 21Napoli 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
0.81U 2.5
0.931
2.40X
3.302
2.88Hiệp 1+0
0.80-0
1.05O 1
0.95U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Napoli
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 15
-
Juventus vs Napoli: Diễn biến chính
-
45'0-0Khvicha Kvaratskhelia
-
51'Federico Gatti (Assist:Andrea Cambiaso)1-0
-
58'Gleison Bremer Silva Nascimento1-0
-
63'1-0Juan Guilherme Nunes Jesus
-
65'1-0Elif Elmas
Piotr Zielinski -
70'Arkadiusz Milik
Dusan Vlahovic1-0 -
72'1-0Giacomo Raspadori
Matteo Politano -
72'1-0Alessandro Zanoli
Natan Bernardo De Souza -
83'Moise Keane
Federico Chiesa1-0 -
83'Alex Sandro Lobo Silva
Filip Kostic1-0 -
86'1-0Jens Cajuste
Stanislav Lobotka -
87'1-0Giovanni Pablo Simeone
Khvicha Kvaratskhelia -
90'Manuel Locatelli1-0
-
90'Daniele Rugani
Andrea Cambiaso1-0 -
90'Samuel Iling
Weston Mckennie1-0 -
90'1-0Victor James Osimhen
-
Juventus vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus3-5-21Wojciech Szczesny6Danilo Luiz da Silva3Gleison Bremer Silva Nascimento4Federico Gatti11Filip Kostic25Adrien Rabiot5Manuel Locatelli16Weston Mckennie27Andrea Cambiaso9Dusan Vlahovic7Federico Chiesa21Matteo Politano9Victor James Osimhen77Khvicha Kvaratskhelia99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka20Piotr Zielinski22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani5Juan Guilherme Nunes Jesus3Natan Bernardo De Souza1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
12Alex Sandro Lobo Silva24Daniele Rugani18Moise Keane14Arkadiusz Milik17Samuel Iling41Hans Nicolussi Caviglia23Carlo Pinsoglio20Fabio Miretti36Mattia Perin13Dean Huijsen15Kenan Yildiz47Joseph Nonge BoendeGiovanni Pablo Simeone 18Alessandro Zanoli 59Giacomo Raspadori 81Elif Elmas 7Jens Cajuste 24Jesper Lindstrom 29Diego Demme 4Alessio Zerbin 23Gianluca Gaetano 70Pierluigi Gollini 95Nikita Contini 14Leo Skiri Ostigard 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Napoli: Số liệu thống kê
-
JuventusNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt13
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
284Số đường chuyền579
-
-
71%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
30Đánh đầu36
-
-
15Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua1
-
-
25Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
18Ném biên27
-
-
9Thử thách3
-
-
79Pha tấn công125
-
-
40Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation