Kết quả Juventus vs Torino, 22h59 ngày 07/10
Kết quả Juventus vs Torino
Nhận định Juventus vs Torino, vòng 8 Serie A 23h00 ngày 7/10/2023
Đối đầu Juventus vs Torino
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/10/202322:59
-
Juventus 12Torino 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.81O 2.25
0.99U 2.25
0.811
1.71X
3.312
4.60Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1
1.11U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Torino
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 8
-
Juventus vs Torino: Diễn biến chính
-
21'0-0Raoul Bellanova
-
46'Arkadiusz Milik
Fabio Miretti0-0 -
47'Federico Gatti1-0
-
51'Federico Gatti goalNotAwarded.false1-0
-
62'Arkadiusz Milik (Assist:Filip Kostic)2-0
-
71'2-0Antonio Sanabria
Demba Seck -
71'Federico Gatti2-0
-
76'Andrea Cambiaso
Filip Kostic2-0 -
84'2-0Gvidas Gineitis
Valentino Lazaro -
84'2-0Pietro Pellegri
Ivan Ilic -
84'2-0Mergim Vojvoda
Ricardo Rodriguez -
86'Kenan Yildiz
Moise Keane2-0
-
Juventus vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus3-5-21Wojciech Szczesny6Danilo Luiz da Silva3Gleison Bremer Silva Nascimento4Federico Gatti11Filip Kostic25Adrien Rabiot5Manuel Locatelli16Weston Mckennie22Timothy Weah18Moise Keane20Fabio Miretti91Duvan Estevan Zapata Banguera23Demba Seck16Nikola Vlasic19Raoul Bellanova28Samuele Ricci8Ivan Ilic20Valentino Lazaro61Adrien Tameze Aousta3Perr Schuurs13Ricardo Rodriguez32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
27Andrea Cambiaso14Arkadiusz Milik15Kenan Yildiz24Daniele Rugani21Nicolo Fagioli41Hans Nicolussi Caviglia23Carlo Pinsoglio36Mattia Perin13Dean Huijsen17Samuel IlingPietro Pellegri 11Gvidas Gineitis 66Antonio Sanabria 9Mergim Vojvoda 27David Zima 6Yann Karamoh 7Ange N Guessan 94Luca Gemello 1Karol Linetty 77Mihai Popa 71Saba Sazonov 15Jacopo Antollini 84
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Torino: Số liệu thống kê
-
JuventusTorino
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút2
-
-
8Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
425Số đường chuyền426
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
33Đánh đầu37
-
-
19Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người4
-
-
5Đánh chặn3
-
-
13Ném biên24
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
84Pha tấn công117
-
-
28Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation