Kết quả Lazio vs AS Roma, 00h00 ngày 13/11
Kết quả Lazio vs AS Roma
Nhận định Lazio vs AS Roma, vòng 12 Serie A 0h00 ngày 13/11
Đối đầu Lazio vs AS Roma
Lịch phát sóng Lazio vs AS Roma
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/11/202300:00
-
Lazio 30AS Roma 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.86O 2.25
0.96U 2.25
0.841
2.65X
3.102
2.47Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
0.69U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs AS Roma
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 12
-
Lazio vs AS Roma: Diễn biến chính
-
18'0-0Gianluca Mancini
-
31'0-0Obite Ndicka
-
37'0-0Romelu Lukaku
-
38'Ciro Immobile0-0
-
65'Gustav Isaksen
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito0-0 -
65'Matias Vecino
Danilo Cataldi0-0 -
67'Luis Alberto Romero Alconchel0-0
-
74'Patricio Gabarron Gil,Patric0-0
-
75'Nicolo Rovella
Matias Vecino0-0 -
82'Daichi Kamada
Felipe Anderson Pereira Gomes0-0 -
82'0-0Sardar Azmoun
Paulo Dybala -
82'0-0Renato Junior Luz Sanches
Edoardo Bove -
82'Elseid Hisaj
Adam Marusic0-0 -
86'0-0Zeki Celik
Rick Karsdorp -
87'0-0Sardar Azmoun
-
90'0-0Rasmus Nissen Kristensen
Leonardo Spinazzola
-
Lazio vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-3-394Ivan Provedel77Adam Marusic13Alessio Romagnoli4Patricio Gabarron Gil,Patric29Manuel Lazzari10Luis Alberto Romero Alconchel32Danilo Cataldi8Matteo Guendouzi9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito17Ciro Immobile7Felipe Anderson Pereira Gomes90Romelu Lukaku21Paulo Dybala2Rick Karsdorp4Bryan Cristante16Leandro Daniel Paredes52Edoardo Bove37Leonardo Spinazzola23Gianluca Mancini14Diego Javier Llorente Rios5Obite Ndicka1Rui Pedro dos Santos Patricio
- Đội hình dự bị
-
23Elseid Hisaj18Gustav Isaksen65Nicolo Rovella6Daichi Kamada5Matias Vecino19Valentin Mariano Castellanos Gimenez26Toma Basic35Christos Mandas3Luca Pellegrini15Nicolo Casale33Luigi Sepe70Sana Fernandes34Mario GilaRasmus Nissen Kristensen 43Sardar Azmoun 17Renato Junior Luz Sanches 20Zeki Celik 19Houssem Aouar 22Mile Svilar 99Riccardo Pagano 60Andrea Belotti 11Stephan El Shaarawy 92Pietro Boer 63Lorenzo Pellegrini 7Nicola Zalewski 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
LazioAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
494Số đường chuyền508
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
17Đánh đầu21
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn5
-
-
10Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách3
-
-
90Pha tấn công87
-
-
28Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation