Kết quả Lazio vs Atalanta, 20h00 ngày 08/10
Kết quả Lazio vs Atalanta
Nhận định Lazio vs Atalanta, vòng 8 Serie A 20h00 ngày 8/10/2023
Đối đầu Lazio vs Atalanta
Lịch phát sóng Lazio vs Atalanta
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/10/202320:00
-
Lazio 13Atalanta 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.94O 2.5
0.89U 2.5
0.911
2.48X
3.302
2.51Hiệp 1+0
0.89-0
0.91O 1
0.88U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Atalanta
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 8
-
Lazio vs Atalanta: Diễn biến chính
-
5'Charles De Ketelaere(OW)1-0
-
11'Valentin Mariano Castellanos Gimenez (Assist:Felipe Anderson Pereira Gomes)2-0
-
33'2-1Ederson Jose dos Santos Lourenco (Assist:Matteo Ruggeri)
-
46'2-1Teun Koopmeiners
Mario Pasalic -
56'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni2-1 -
56'Matias Vecino
Luis Alberto Romero Alconchel2-1 -
60'2-1Ademola Lookman
Gianluca Scamacca -
63'2-2Sead Kolasinac (Assist:Teun Koopmeiners)
-
64'Daichi Kamada
Matteo Guendouzi2-2 -
70'2-2Luis Fernando Muriel Fruto
Charles De Ketelaere -
77'Danilo Cataldi
Nicolo Rovella2-2 -
77'Gustav Isaksen
Felipe Anderson Pereira Gomes2-2 -
79'2-2Matteo Ruggeri
-
81'2-2Emil Holm
Matteo Ruggeri -
81'2-2Mitchel Bakker
Davide Zappacosta -
83'Matias Vecino (Assist:Valentin Mariano Castellanos Gimenez)3-2
-
84'Matias Vecino3-2
-
Lazio vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-3-394Ivan Provedel23Elseid Hisaj13Alessio Romagnoli15Nicolo Casale77Adam Marusic10Luis Alberto Romero Alconchel65Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi20Mattia Zaccagni19Valentin Mariano Castellanos Gimenez7Felipe Anderson Pereira Gomes17Charles De Ketelaere90Gianluca Scamacca8Mario Pasalic77Davide Zappacosta15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco22Matteo Ruggeri42Giorgio Scalvini19Berat Djimsiti23Sead Kolasinac1Juan Musso
- Đội hình dự bị
-
18Gustav Isaksen32Danilo Cataldi6Daichi Kamada9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito5Matias Vecino26Toma Basic35Christos Mandas33Luigi Sepe3Luca Pellegrini29Manuel Lazzari34Mario Gila4Patricio Gabarron Gil,PatricLuis Fernando Muriel Fruto 9Mitchel Bakker 20Teun Koopmeiners 7Ademola Lookman 11Emil Holm 3Jose Luis Palomino 6Ndary Adopo 25Nadir Zortea 21Francesco Rossi 31Marco Carnesecchi 29Hans Hateboer 33Aleksey Miranchuk 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
LazioAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
14Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
465Số đường chuyền535
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị2
-
-
20Đánh đầu26
-
-
7Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn12
-
-
21Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
94Pha tấn công92
-
-
21Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation