Kết quả Lazio vs Cagliari, 00h00 ngày 03/12
Kết quả Lazio vs Cagliari
Nhận định Lazio vs Cagliari, vòng 14 Serie A 0h00 ngày 3/12/2023
Đối đầu Lazio vs Cagliari
Lịch phát sóng Lazio vs Cagliari
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202300:00
-
Lazio1Cagliari 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.83O 2.5
0.93U 2.5
0.871
1.52X
3.952
5.20Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1
0.84U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Cagliari
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 14
-
Lazio vs Cagliari: Diễn biến chính
-
8'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Assist:Manuel Lazzari)1-0
-
12'1-0Pantelis Hatzidiakos
-
26'1-0Antoine Makoumbou Card changed
-
27'1-0Antoine Makoumbou
-
32'1-0Ibrahim Sulemana
Pantelis Hatzidiakos -
32'1-0Zito Luvumbo
Gianluca Lapadula -
46'1-0Gaetano Pio Oristanio
Nicolas Viola -
46'Danilo Cataldi
Nicolo Rovella1-0 -
56'Daichi Kamada
Luis Alberto Romero Alconchel1-0 -
70'Felipe Anderson Pereira Gomes
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito1-0 -
70'Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ciro Immobile1-0 -
83'1-0Nahitan Nandez
Edoardo Goldaniga -
83'Matias Vecino
Gustav Isaksen1-0 -
88'1-0Leonardo Pavoletti
Matteo Prati
-
Lazio vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-3-394Ivan Provedel77Adam Marusic34Mario Gila4Patricio Gabarron Gil,Patric29Manuel Lazzari10Luis Alberto Romero Alconchel65Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito17Ciro Immobile18Gustav Isaksen32Andrea Petagna9Gianluca Lapadula10Nicolas Viola28Gabriele Zappa16Matteo Prati29Antoine Makoumbou37Paulo Azzi3Edoardo Goldaniga4Alberto Dossena17Pantelis Hatzidiakos22Simone Scuffet
- Đội hình dự bị
-
19Valentin Mariano Castellanos Gimenez7Felipe Anderson Pereira Gomes32Danilo Cataldi6Daichi Kamada5Matias Vecino26Toma Basic35Christos Mandas3Luca Pellegrini33Luigi Sepe46Fabio RuggeriZito Luvumbo 77Ibrahim Sulemana 25Gaetano Pio Oristanio 19Leonardo Pavoletti 30Nahitan Nandez 8Jakub Jankto 21Simon Aresti 18Alessandro Deiola 14Tommaso Augello 27Marco Mancosu 5Mateusz Wieteska 23Boris Radunovic 1Adam Obert 33Gaston Pereiro 20Eldor Shomurodov 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
LazioCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
12Sút Phạt16
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
612Số đường chuyền369
-
-
88%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
11Đánh đầu16
-
-
7Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn6
-
-
15Ném biên28
-
-
6Cản phá thành công5
-
-
12Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
114Pha tấn công87
-
-
55Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation