Kết quả Lazio vs Empoli, 17h30 ngày 12/05
Kết quả Lazio vs Empoli
Soi kèo phạt góc Lazio vs Empoli, 17h30 ngày 12/05
Đối đầu Lazio vs Empoli
Lịch phát sóng Lazio vs Empoli
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202417:30
-
Lazio 32Empoli 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.81O 2.5
1.03U 2.5
0.831
1.60X
4.002
5.50Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.12O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Empoli
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 36
-
Lazio vs Empoli: Diễn biến chính
-
45'Patricio Gabarron Gil,Patric (Assist:Mattia Zaccagni)1-0
-
55'1-0Nicolo Cambiaghi
Simone Bastoni -
65'Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ciro Immobile1-0 -
65'Matias Vecino
Matteo Guendouzi1-0 -
65'Nicolo Rovella
Felipe Anderson Pereira Gomes1-0 -
67'1-0Mattia Destro
Francesco Caputo -
67'1-0Liberato Cacace
Giuseppe Pezzella -
73'1-0Emmanuel Gyasi
-
76'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni1-0 -
76'1-0Jacopo Fazzini
Youssef Maleh -
77'Manuel Lazzari1-0
-
77'1-0Steven Shpendi
Sebastiano Luperto -
85'Nicolo Rovella1-0
-
88'Danilo Cataldi
Daichi Kamada1-0 -
89'Matias Vecino (Assist:Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito)2-0
-
90'Alessio Romagnoli2-0
-
Lazio vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio3-4-2-135Christos Mandas23Elseid Hisaj13Alessio Romagnoli4Patricio Gabarron Gil,Patric77Adam Marusic6Daichi Kamada8Matteo Guendouzi29Manuel Lazzari20Mattia Zaccagni7Felipe Anderson Pereira Gomes17Ciro Immobile20Matteo Cancellieri9Francesco Caputo11Emmanuel Gyasi30Simone Bastoni18Razvan Marin29Youssef Maleh3Giuseppe Pezzella19Bartosz Bereszynski34Ardian Ismajli33Sebastiano Luperto25Elia Caprile
- Đội hình dự bị
-
19Valentin Mariano Castellanos Gimenez65Nicolo Rovella32Danilo Cataldi9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito5Matias Vecino18Gustav Isaksen59Davide Renzetti3Luca Pellegrini15Nicolo Casale94Ivan Provedel22Diego GonzalezMattia Destro 23Nicolo Cambiaghi 28Jacopo Fazzini 21Liberato Cacace 13Steven Shpendi 7Saba Goglichidze 2Alberto Cerri 17Alberto Grassi 5Samuele Perisan 1Jacopo Seghetti 12Szymon Zurkowski 27Sebastian Walukiewicz 4MBaye Niang 10Viktor Kovalenko 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Empoli: Số liệu thống kê
-
LazioEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
18Sút Phạt19
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
482Số đường chuyền302
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị3
-
-
17Đánh đầu32
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
25Ném biên21
-
-
19Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
104Pha tấn công81
-
-
41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation