Kết quả Lazio vs Fiorentina, 02h45 ngày 31/10
Kết quả Lazio vs Fiorentina
Nhận định Lazio vs Fiorentina, vòng 10 Serie A 02h45 ngày 31/10/2023
Đối đầu Lazio vs Fiorentina
Lịch phát sóng Lazio vs Fiorentina
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/10/202302:45
-
Lazio 31Fiorentina 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.90O 2.5
0.93U 2.5
0.871
2.23X
3.332
2.80Hiệp 1+0
0.74-0
1.06O 1
0.88U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Fiorentina
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 10
-
Lazio vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
13'0-0Lucas Beltran Goal Disallowed
-
31'Manuel Lazzari0-0
-
40'0-0Joseph Alfred Duncan
-
45'0-0Nanitamo Jonathan Ikone
-
45'Nicolo Rovella0-0
-
46'0-0Rolando Mandragora
Joseph Alfred Duncan -
55'0-0Giacomo Bonaventura
-
62'0-0Antonin Barak
Giacomo Bonaventura -
62'0-0MBala Nzola
Lucas Beltran -
63'Danilo Cataldi
Nicolo Rovella0-0 -
67'Daichi Kamada
Matteo Guendouzi0-0 -
67'Matias Vecino
Luis Alberto Romero Alconchel0-0 -
67'Mattia Zaccagni0-0
-
71'0-0Maxime Baila Lopez
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo -
77'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni0-0 -
78'Ciro Immobile
Valentin Mariano Castellanos Gimenez0-0 -
79'0-0Luca Ranieri
Cristiano Biraghi -
90'Ciro Immobile1-0
-
Lazio vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-3-394Ivan Provedel77Adam Marusic13Alessio Romagnoli4Patricio Gabarron Gil,Patric29Manuel Lazzari10Luis Alberto Romero Alconchel65Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi20Mattia Zaccagni19Valentin Mariano Castellanos Gimenez7Felipe Anderson Pereira Gomes9Lucas Beltran10Nicolas Gonzalez5Giacomo Bonaventura11Nanitamo Jonathan Ikone6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo32Joseph Alfred Duncan65Fabiano Parisi28Lucas Martinez Quarta4Nikola Milenkovic3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano
- Đội hình dự bị
-
17Ciro Immobile32Danilo Cataldi6Daichi Kamada9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito5Matias Vecino23Elseid Hisaj26Toma Basic18Gustav Isaksen35Christos Mandas3Luca Pellegrini33Luigi Sepe34Mario GilaMBala Nzola 18Antonin Barak 72Maxime Baila Lopez 8Luca Ranieri 16Rolando Mandragora 38Gino Infantino 19Yerry Fernando Mina Gonzalez 26Josip Brekalo 77Oliver Christensen 53Riccardo Sottil 7Pietro Comuzzo 37Niccolo Pierozzi 70Lorenzo Amatucci 73Cristian Kouame 99Tomasso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
LazioFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút0
-
-
16Sút Phạt17
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
454Số đường chuyền516
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
5Việt vị0
-
-
22Đánh đầu28
-
-
16Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
24Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách4
-
-
75Pha tấn công118
-
-
26Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation