Kết quả Lazio vs Frosinone, 02h45 ngày 30/12
Kết quả Lazio vs Frosinone
Nhận định dự đoán Lazio vs Frosinone, lúc 02h45 ngày 30/12/2023
Đối đầu Lazio vs Frosinone
Lịch phát sóng Lazio vs Frosinone
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/12/202302:45
-
Lazio 33Frosinone 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.5
0.89U 2.5
0.991
1.60X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1
0.85U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Frosinone
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 18
-
Lazio vs Frosinone: Diễn biến chính
-
46'Gustav Isaksen
Felipe Anderson Pereira Gomes0-0 -
54'Elseid Hisaj
Luca Pellegrini0-0 -
55'0-0Matìas Soulè Malvano Penalty awarded
-
56'Patricio Gabarron Gil,Patric0-0
-
58'0-1Matìas Soulè Malvano
-
66'Matias Vecino
Daichi Kamada0-1 -
70'Valentin Mariano Castellanos Gimenez (Assist:Gustav Isaksen)1-1
-
72'Gustav Isaksen (Assist:Valentin Mariano Castellanos Gimenez)2-1
-
74'2-1Caleb Okoli
-
75'2-1Walid Cheddira
Kaio Jorge Pinto Ramos -
75'2-1Giuseppe Caso
Abdou Harroui -
78'2-1Enzo Barrenechea
-
78'Gustav Isaksen2-1
-
79'2-1Giorgi Kvernadze
Luca Garritano -
84'Patricio Gabarron Gil,Patric3-1
-
86'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni3-1 -
86'Danilo Cataldi
Nicolo Rovella3-1 -
89'3-1Mehdi Bourabia
Marco Brescianini -
89'3-1Marvin Cuni
Matìas Soulè Malvano -
90'Danilo Cataldi3-1
-
Lazio vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-3-394Ivan Provedel3Luca Pellegrini34Mario Gila4Patricio Gabarron Gil,Patric77Adam Marusic6Daichi Kamada65Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi20Mattia Zaccagni19Valentin Mariano Castellanos Gimenez7Felipe Anderson Pereira Gomes9Kaio Jorge Pinto Ramos18Matìas Soulè Malvano21Abdou Harroui16Luca Garritano45Enzo Barrenechea4Marco Brescianini14Gelli Francesco30Ilario Monterisi6Simone Romagnoli5Caleb Okoli80Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
23Elseid Hisaj18Gustav Isaksen32Danilo Cataldi9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito5Matias Vecino26Toma Basic35Christos Mandas33Luigi Sepe15Nicolo Casale46Fabio Ruggeri70Sana FernandesGiorgi Kvernadze 17Marvin Cuni 11Giuseppe Caso 10Walid Cheddira 70Mehdi Bourabia 24Mateus Lusuardi 47Reinier Jesus Carvalho 12Karlo Lulic 8Pierluigi Frattali 1Luca Mazzitelli 36Michele Cerofolini 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
LazioFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút3
-
-
16Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
399Số đường chuyền335
-
-
82%Chuyền chính xác77%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
36Đánh đầu25
-
-
18Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
16Đánh chặn5
-
-
25Ném biên22
-
-
9Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách4
-
-
110Pha tấn công88
-
-
52Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation