Kết quả Lazio vs Napoli, 00h00 ngày 29/01
Kết quả Lazio vs Napoli
Nhận định Lazio vs Napoli, 0h00 ngày 29/1
Đối đầu Lazio vs Napoli
Lịch phát sóng Lazio vs Napoli
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/01/202400:00
-
Lazio 30Napoli 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.25
0.83U 2.25
0.911
2.60X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.86-0
1.02O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Napoli
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 22
-
Lazio vs Napoli: Diễn biến chính
-
49'0-0Diego Demme
-
55'Alessio Romagnoli0-0
-
60'0-0Gianluca Gaetano
Diego Demme -
69'Mario Gila0-0
-
71'Luca Pellegrini
Manuel Lazzari0-0 -
77'Matias Vecino
Matteo Guendouzi0-0 -
79'0-0Cyril Ngonge
Giacomo Raspadori -
80'0-0Pasquale Mazzocchi
Mario Rui Silva Duarte -
82'Danilo Cataldi0-0
-
84'Nicolo Rovella
Danilo Cataldi0-0 -
84'0-0Jesper Lindstrom
Matteo Politano -
84'0-0Leander Dendoncker
Piotr Zielinski -
84'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Gustav Isaksen0-0 -
90'0-0Leo Skiri Ostigard
-
Lazio vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-3-394Ivan Provedel77Adam Marusic13Alessio Romagnoli34Mario Gila29Manuel Lazzari10Luis Alberto Romero Alconchel32Danilo Cataldi8Matteo Guendouzi7Felipe Anderson Pereira Gomes19Valentin Mariano Castellanos Gimenez18Gustav Isaksen81Giacomo Raspadori21Matteo Politano20Piotr Zielinski22Giovanni Di Lorenzo4Diego Demme68Stanislav Lobotka6Mario Rui Silva Duarte55Leo Skiri Ostigard13Amir Rrahmani5Juan Guilherme Nunes Jesus95Pierluigi Gollini
- Đội hình dự bị
-
65Nicolo Rovella3Luca Pellegrini9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito5Matias Vecino23Elseid Hisaj35Christos Mandas33Luigi Sepe46Fabio Ruggeri15Nicolo Casale6Daichi Kamada70Sana FernandesLeander Dendoncker 32Cyril Ngonge 26Jesper Lindstrom 29Gianluca Gaetano 70Pasquale Mazzocchi 30Nikita Contini 14Hubert Dawid Idasiak 16Luigi DAvino 50Francesco Gioielli 60
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Napoli: Số liệu thống kê
-
LazioNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
11Sút Phạt14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
410Số đường chuyền658
-
-
86%Chuyền chính xác90%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị0
-
-
30Đánh đầu20
-
-
16Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
17Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách3
-
-
98Pha tấn công98
-
-
46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation