Kết quả Lazio vs Napoli, 00h00 ngày 29/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 22

  • Lazio vs Napoli: Diễn biến chính

  • 49'
    0-0
    Diego Demme
  • 55'
    Alessio Romagnoli
    0-0
  • 60'
    0-0
     Gianluca Gaetano
     Diego Demme
  • 69'
    Mario Gila
    0-0
  • 71'
    Luca Pellegrini  
    Manuel Lazzari  
    0-0
  • 77'
    Matias Vecino  
    Matteo Guendouzi  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Cyril Ngonge
     Giacomo Raspadori
  • 80'
    0-0
     Pasquale Mazzocchi
     Mario Rui Silva Duarte
  • 82'
    Danilo Cataldi
    0-0
  • 84'
    Nicolo Rovella  
    Danilo Cataldi  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Jesper Lindstrom
     Matteo Politano
  • 84'
    0-0
     Leander Dendoncker
     Piotr Zielinski
  • 84'
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito  
    Gustav Isaksen  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Leo Skiri Ostigard
  • Lazio vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Lazio4-3-3
    94
    Ivan Provedel
    77
    Adam Marusic
    13
    Alessio Romagnoli
    34
    Mario Gila
    29
    Manuel Lazzari
    10
    Luis Alberto Romero Alconchel
    32
    Danilo Cataldi
    8
    Matteo Guendouzi
    7
    Felipe Anderson Pereira Gomes
    19
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    18
    Gustav Isaksen
    81
    Giacomo Raspadori
    21
    Matteo Politano
    20
    Piotr Zielinski
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    4
    Diego Demme
    68
    Stanislav Lobotka
    6
    Mario Rui Silva Duarte
    55
    Leo Skiri Ostigard
    13
    Amir Rrahmani
    5
    Juan Guilherme Nunes Jesus
    95
    Pierluigi Gollini
    Napoli3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 65Nicolo Rovella
    3Luca Pellegrini
    9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    5Matias Vecino
    23Elseid Hisaj
    35Christos Mandas
    33Luigi Sepe
    46Fabio Ruggeri
    15Nicolo Casale
    6Daichi Kamada
    70Sana Fernandes
    Leander Dendoncker 32
    Cyril Ngonge 26
    Jesper Lindstrom 29
    Gianluca Gaetano 70
    Pasquale Mazzocchi 30
    Nikita Contini 14
    Hubert Dawid Idasiak 16
    Luigi DAvino 50
    Francesco Gioielli 60
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Baroni
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lazio vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Lazio
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    658
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation