Kết quả Lazio vs Salernitana, 01h45 ngày 13/04
Kết quả Lazio vs Salernitana
Kèo thẻ phạt ngon ăn Lazio vs Salernitana, 1h45 ngày 13/04
Đối đầu Lazio vs Salernitana
Lịch phát sóng Lazio vs Salernitana
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202401:45
-
Lazio4Salernitana 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.89O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.33X
5.002
11.00Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.06O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Salernitana
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 32
-
Lazio vs Salernitana: Diễn biến chính
-
7'Felipe Anderson Pereira Gomes1-0
-
14'Matias Vecino2-0
-
16'2-1Loum Tchaouna (Assist:Giulio Maggiore)
-
35'Felipe Anderson Pereira Gomes (Assist:Luis Alberto Romero Alconchel)3-1
-
36'3-1Lassana Coulibaly
-
46'3-1Konstantinos Manolas
Giulio Maggiore -
46'3-1Mateusz Legowski
Alessandro Zanoli -
46'3-1Junior Sambia
Jerome Boateng -
58'Elseid Hisaj
Adam Marusic3-1 -
76'3-1Shon Weissman
Chukwubuikem Ikwuemesi -
80'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Valentin Mariano Castellanos Gimenez3-1 -
80'Danilo Cataldi
Luis Alberto Romero Alconchel3-1 -
81'Nicolo Rovella
Matias Vecino3-1 -
84'Gustav Isaksen
Mario Gila3-1 -
85'3-1Agustin Martegani
Antonio Candreva -
87'Gustav Isaksen (Assist:Nicolo Rovella)4-1
-
Lazio vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio3-4-2-135Christos Mandas34Mario Gila15Nicolo Casale4Patricio Gabarron Gil,Patric29Manuel Lazzari6Daichi Kamada5Matias Vecino77Adam Marusic10Luis Alberto Romero Alconchel7Felipe Anderson Pereira Gomes19Valentin Mariano Castellanos Gimenez22Chukwubuikem Ikwuemesi33Loum Tchaouna87Antonio Candreva59Alessandro Zanoli18Lassana Coulibaly25Giulio Maggiore3Domagoj Bradaric23Norbert Gyomber5Jerome Boateng98Lorenzo Pirola56Benoit Costil
- Đội hình dự bị
-
23Elseid Hisaj18Gustav Isaksen65Nicolo Rovella32Danilo Cataldi9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito28Andre Anderson59Davide Renzetti33Luigi SepeAgustin Martegani 7Junior Sambia 6Konstantinos Manolas 44Shon Weissman 14Mateusz Legowski 99Federico Fazio 17Marco Pellegrino 24Iron Gomis 11Triantafyllos Pasalidis 4Emanuel Vignato 55Niccolo Pierozzi 27Francisco Guillermo Ochoa Magana 13Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9Pasquale Allocca 62
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniStefano Colantuono
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
LazioSalernitana
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc0
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
5Cản sút3
-
-
10Sút Phạt18
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
643Số đường chuyền346
-
-
89%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
26Đánh đầu30
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn8
-
-
18Ném biên15
-
-
16Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
100Pha tấn công112
-
-
34Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation