Kết quả Lazio vs Udinese, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Lazio vs Udinese
Soi kèo phạt góc Lazio vs Udinese, 2h45 ngày 12/03
Đối đầu Lazio vs Udinese
Lịch phát sóng Lazio vs Udinese
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/03/202402:45
-
Lazio 31Udinese 6 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.01O 2.25
0.95U 2.25
0.911
1.95X
3.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Udinese
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 28
-
Lazio vs Udinese: Diễn biến chính
-
44'0-0Nehuen Perez
-
45'Felipe Anderson Pereira Gomes0-0
-
46'Gustav Isaksen
Felipe Anderson Pereira Gomes0-0 -
47'0-1Lorenzo Lucca (Assist:Hassane Kamara)
-
49'Lautaro Gianetti(OW)1-1
-
51'1-2Oier Zarraga (Assist:Florian Thauvin)
-
57'Alessio Romagnoli1-2
-
60'Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ciro Immobile1-2 -
60'Daichi Kamada
Danilo Cataldi1-2 -
64'1-2Maduka Okoye
-
74'1-2Jordan Zemura
Hassane Kamara -
74'1-2Lazar Samardzic
Martin Ismael Payero -
77'1-2Jaka Bijol
Joao Ferreira -
81'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Luis Alberto Romero Alconchel1-2 -
83'1-2Jaka Bijol
-
86'1-2Lorenzo Lucca
-
87'1-2Lazar Samardzic
-
90'Christos Mandas
Ivan Provedel1-2 -
90'Matias Vecino1-2
-
90'1-2Keinan Davis
Florian Thauvin -
90'1-2Nehuen Perez
-
Lazio vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-3-394Ivan Provedel23Elseid Hisaj13Alessio Romagnoli34Mario Gila29Manuel Lazzari10Luis Alberto Romero Alconchel32Danilo Cataldi5Matias Vecino20Mattia Zaccagni17Ciro Immobile7Felipe Anderson Pereira Gomes17Lorenzo Lucca26Florian Thauvin37Roberto Maximiliano Pereyra4Sandi Lovric6Oier Zarraga32Martin Ismael Payero12Hassane Kamara13Joao Ferreira30Lautaro Gianetti18Nehuen Perez40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
19Valentin Mariano Castellanos Gimenez18Gustav Isaksen35Christos Mandas6Daichi Kamada9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito28Andre Anderson46Fabio Ruggeri33Luigi Sepe15Nicolo CasaleLazar Samardzic 24Jaka Bijol 29Jordan Zemura 33Keinan Davis 9Christian Kabasele 27Brenner Souza da Silva 22Antonio Tikvic 16Thomas Kristensen 31Daniele Padelli 93Marco Silvestri 1Kingsley Ehizibue 19Success Isaac 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Udinese: Số liệu thống kê
-
LazioUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
12Sút Phạt9
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
565Số đường chuyền255
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị1
-
-
29Đánh đầu29
-
-
11Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn5
-
-
31Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
142Pha tấn công66
-
-
67Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation