Kết quả Lazio vs Verona, 01h45 ngày 28/04
Kết quả Lazio vs Verona
Đối đầu Lazio vs Verona
Lịch phát sóng Lazio vs Verona
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Verona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202401:45
-
Lazio 41Verona 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.08O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.62X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Verona
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 34
-
Lazio vs Verona: Diễn biến chính
-
38'Alessio Romagnoli0-0
-
49'Nicolo Casale0-0
-
60'0-0Ondrej Duda
Stefan Mitrovic -
60'Mattia Zaccagni
Gustav Isaksen0-0 -
60'Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Nicolo Casale0-0 -
61'0-0Tomas Suslov
Karol Swiderski -
71'Luis Alberto Romero Alconchel0-0
-
71'0-0Ondrej Duda
-
72'Mattia Zaccagni (Assist:Luis Alberto Romero Alconchel)1-0
-
74'1-0Juan Carlos Caballero
-
76'Elseid Hisaj
Luis Alberto Romero Alconchel1-0 -
78'1-0Federico Bonazzoli
Darko Lazovic -
78'1-0Fabien Centonze
Jackson Tchatchoua -
86'1-0Diego Coppola
-
87'1-0Thomas Henry
Michael Folorunsho -
87'Ciro Immobile
Valentin Mariano Castellanos Gimenez1-0 -
87'Matias Vecino
Felipe Anderson Pereira Gomes1-0 -
90'1-0Tijjani Noslin
-
90'Mattia Zaccagni1-0
-
Lazio vs Verona: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio3-4-2-135Christos Mandas15Nicolo Casale13Alessio Romagnoli4Patricio Gabarron Gil,Patric77Adam Marusic8Matteo Guendouzi6Daichi Kamada18Gustav Isaksen10Luis Alberto Romero Alconchel7Felipe Anderson Pereira Gomes19Valentin Mariano Castellanos Gimenez11Karol Swiderski17Tijjani Noslin10Stefan Mitrovic90Michael Folorunsho25Suat Serdar8Darko Lazovic38Jackson Tchatchoua23Giangiacomo Magnani42Diego Coppola32Juan Carlos Caballero1Lorenzo Montipo
- Đội hình dự bị
-
23Elseid Hisaj17Ciro Immobile20Mattia Zaccagni9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito5Matias Vecino33Luigi Sepe65Nicolo Rovella59Davide Renzetti32Danilo Cataldi29Manuel Lazzari3Luca Pellegrini22Diego GonzalezFabien Centonze 18Thomas Henry 9Federico Bonazzoli 99Tomas Suslov 31Ondrej Duda 33Reda Belahyane 6Mattia Chiesa 16Nicola Patanè 28Simone Perilli 34Elayis Tavsan 7Pawel Dawidowicz 27Daniel Silva 21Ruben Vinagre 19Charlys 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniPaolo Zanetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Verona: Số liệu thống kê
-
LazioVerona
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
19Sút Phạt20
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
535Số đường chuyền231
-
-
84%Chuyền chính xác61%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
7Việt vị0
-
-
33Đánh đầu37
-
-
22Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn3
-
-
27Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
104Pha tấn công89
-
-
42Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation