Kết quả Lecce vs Fiorentina, 02h45 ngày 03/02
Kết quả Lecce vs Fiorentina
Nhận định Lecce vs Fiorentina, 2h45 ngày 3/2
Đối đầu Lecce vs Fiorentina
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202402:45
-
Lecce 33Fiorentina 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.89O 2.25
1.00U 2.25
0.881
3.40X
3.302
2.10Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.29O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Fiorentina
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 23
-
Lecce vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
15'0-0Lucas Martinez Quarta
-
15'Pontus Almqvist Penalty cancelled0-0
-
17'Remi Oudin1-0
-
46'1-0Rolando Mandragora
Joseph Alfred Duncan -
46'1-0Nikola Milenkovic
Lucas Martinez Quarta -
46'1-0Andrea Belotti
Giacomo Bonaventura -
50'Pontus Almqvist1-0
-
50'1-1Rolando Mandragora
-
65'1-1Nicolas Gonzalez
Riccardo Sottil -
67'1-2Lucas Beltran
-
68'Roberto Piccoli
Remi Oudin1-2 -
72'1-2Luca Ranieri
-
75'Patrick Dorgu
Antonino Gallo1-2 -
75'Joan Gonzalez
Mohamed Kaba1-2 -
77'Lameck Banda1-2
-
78'1-2Fabiano Parisi
Lucas Beltran -
78'Nicola Sansone
Lameck Banda1-2 -
83'Valentin Gendrey1-2
-
90'Patrick Dorgu2-2
-
90'Roberto Piccoli3-2
-
90'3-2Nicolas Gonzalez
-
Lecce vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-2-3-130Wladimiro Falcone25Antonino Gallo6Federico Baschirotto5Marin Pongracic17Valentin Gendrey29Alexis Blin77Mohamed Kaba22Lameck Banda10Remi Oudin7Pontus Almqvist9Nikola Krstovic9Lucas Beltran18MBala Nzola5Giacomo Bonaventura7Riccardo Sottil8Maxime Baila Lopez32Joseph Alfred Duncan22Marco Davide Faraoni28Lucas Martinez Quarta16Luca Ranieri3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano
- Đội hình dự bị
-
13Patrick Dorgu11Nicola Sansone91Roberto Piccoli16Joan Gonzalez59Ahmed Touba50Santiago Pierotti40Jasper Samooja12Lorenzo Venuti21Federico Brancolini45Rares Burnete8Hamza Rafia18Medon BerishaNicolas Gonzalez 10Andrea Belotti 20Rolando Mandragora 38Fabiano Parisi 65Nikola Milenkovic 4Gino Infantino 19Antonin Barak 72Pietro Comuzzo 37Tommaso Vannucchi 40Michael Kayode 33Tomasso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
LecceFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút1
-
-
7Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
317Số đường chuyền410
-
-
74%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị1
-
-
43Đánh đầu45
-
-
23Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
23Ném biên29
-
-
2Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách7
-
-
81Pha tấn công127
-
-
37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation