Kết quả Lecce vs Frosinone, 21h00 ngày 16/12
Kết quả Lecce vs Frosinone
Nhận định dự đoán Lecce vs Frosinone, lúc 21h00 ngày 16/12/2023
Đối đầu Lecce vs Frosinone
Lịch phát sóng Lecce vs Frosinone
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202321:00
-
Lecce 12Frosinone 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
0.97U 2.5
0.781
1.90X
3.352
4.00Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Frosinone
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 16
-
Lecce vs Frosinone: Diễn biến chính
-
11'Roberto Piccoli (Assist:Lameck Banda)1-0
-
14'1-0Ilario Monterisi
Anthony Oyono Omva Torque -
18'1-0Marco Brescianini Penalty cancelled
-
24'1-0Caleb Okoli
-
31'1-0Ilario Monterisi Penalty awarded
-
33'1-1Kaio Jorge Pinto Ramos
-
38'1-1Arijon Ibrahimovic
-
43'1-1Enzo Barrenechea
-
73'Alexis Blin1-1
-
75'Mohamed Kaba
Alexis Blin1-1 -
76'Nicola Sansone
Gabriel Strefezza1-1 -
77'1-1Abdou Harroui
Arijon Ibrahimovic -
83'Nikola Krstovic
Remi Oudin1-1 -
89'Ylber Ramadani (Assist:Antonino Gallo)2-1
-
90'2-1Simone Romagnoli
-
90'2-1Walid Cheddira
Enzo Barrenechea -
90'Hamza Rafia
Roberto Piccoli2-1 -
90'2-1Giorgi Kvernadze
Gelli Francesco
-
Lecce vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-3-330Wladimiro Falcone25Antonino Gallo6Federico Baschirotto5Marin Pongracic17Valentin Gendrey10Remi Oudin20Ylber Ramadani29Alexis Blin22Lameck Banda91Roberto Piccoli27Gabriel Strefezza18Matìas Soulè Malvano9Kaio Jorge Pinto Ramos27Arijon Ibrahimovic4Marco Brescianini45Enzo Barrenechea14Gelli Francesco20Pol Mikel Lirola Kosok5Caleb Okoli6Simone Romagnoli22Anthony Oyono Omva Torque80Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
77Mohamed Kaba11Nicola Sansone9Nikola Krstovic8Hamza Rafia59Ahmed Touba40Jasper Samooja21Federico Brancolini12Lorenzo Venuti23Giacomo Faticanti19Marcin Listkowski26Zinedin Smajlovic18Medon BerishaGiorgi Kvernadze 17Ilario Monterisi 30Walid Cheddira 70Abdou Harroui 21Mateus Lusuardi 47Karlo Lulic 8Michele Cerofolini 31Pierluigi Frattali 1Giuseppe Caso 10Luca Garritano 16Mehdi Bourabia 24Jaime Baez Stabile 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
LecceFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút2
-
-
10Sút Phạt10
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
307Số đường chuyền474
-
-
72%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
6Việt vị0
-
-
37Đánh đầu27
-
-
14Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người4
-
-
16Đánh chặn13
-
-
15Ném biên24
-
-
22Cản phá thành công19
-
-
15Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
117Pha tấn công108
-
-
41Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation