Kết quả Lecce vs Torino, 22h59 ngày 28/10
Kết quả Lecce vs Torino
Nhận định Lecce vs Torino, vòng 10 Serie A 23h00 ngày 28/10/2023
Đối đầu Lecce vs Torino
Lịch phát sóng Lecce vs Torino
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Torino gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/10/202322:59
-
Lecce 30Torino 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.90O 2
0.89U 2
0.911
2.73X
2.832
2.58Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 0.75
0.86U 0.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Torino
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 10
-
Lecce vs Torino: Diễn biến chính
-
10'0-0Gvidas Gineitis
-
26'0-0Karol Linetty
-
35'Valentin Gendrey0-0
-
35'0-0Valentino Lazaro
-
40'Hamza Rafia0-0
-
41'0-1Alessandro Buongiorno (Assist:Samuele Ricci)
-
56'Gabriel Strefezza
Pontus Almqvist0-1 -
56'Remi Oudin
Hamza Rafia0-1 -
62'Roberto Piccoli
Nikola Krstovic0-1 -
62'Nicola Sansone
Lameck Banda0-1 -
64'0-1Duvan Estevan Zapata Banguera
Pietro Pellegri -
71'0-1Ricardo Rodriguez
-
78'Antonino Gallo0-1
-
81'Patrick Dorgu
Antonino Gallo0-1 -
82'0-1Adrien Tameze Aousta
Samuele Ricci -
82'0-1Ivan Ilic
Gvidas Gineitis -
90'0-1Adrien Tameze Aousta
-
90'0-1David Zima
Raoul Bellanova
-
Lecce vs Torino: Đội hình chính và dự bị
-
Lecce4-3-330Wladimiro Falcone25Antonino Gallo6Federico Baschirotto5Marin Pongracic17Valentin Gendrey16Joan Gonzalez20Ylber Ramadani8Hamza Rafia22Lameck Banda9Nikola Krstovic7Pontus Almqvist9Antonio Sanabria11Pietro Pellegri19Raoul Bellanova66Gvidas Gineitis77Karol Linetty28Samuele Ricci20Valentino Lazaro27Mergim Vojvoda4Alessandro Buongiorno13Ricardo Rodriguez32Vanja Milinkovic Savic
- Đội hình dự bị
-
27Gabriel Strefezza13Patrick Dorgu10Remi Oudin11Nicola Sansone91Roberto Piccoli59Ahmed Touba83Daniel Samek40Jasper Samooja77Mohamed Kaba12Lorenzo Venuti21Federico Brancolini19Marcin Listkowski26Zinedin Smajlovic18Medon BerishaDuvan Estevan Zapata Banguera 91David Zima 6Adrien Tameze Aousta 61Ivan Ilic 8Yann Karamoh 7Ange N Guessan 94Luca Gemello 1Mihai Popa 71Saba Sazonov 15Demba Seck 23Nemanja Radonjic 10Jacopo Antollini 84
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco GiampaoloPaolo Vanoli
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Torino: Số liệu thống kê
-
LecceTorino
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc0
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
19Sút Phạt18
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
423Số đường chuyền456
-
-
80%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị0
-
-
35Đánh đầu37
-
-
15Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua6
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn8
-
-
25Ném biên16
-
-
7Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
99Pha tấn công98
-
-
47Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation