Kết quả Monza vs Fiorentina, 02h45 ngày 23/12
Kết quả Monza vs Fiorentina
Nhận định dự đoán AC Monza vs Fiorentina, lúc 2h45 ngày 23/12/2023
Đối đầu Monza vs Fiorentina
Lịch phát sóng Monza vs Fiorentina
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/12/202302:45
-
Monza 30Fiorentina 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.5
0.87U 2.5
1.011
2.75X
3.402
2.38Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 1
0.84U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Fiorentina
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 17
-
Monza vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
7'0-1Lucas Beltran
-
33'Pablo Mari Villar0-1
-
33'0-1Lucas Beltran
-
46'0-1MBala Nzola
Lucas Beltran -
46'Patrick Ciurria
Roberto Gagliardini0-1 -
46'Lorenzo Colombo
Pedro Pedro Pereira0-1 -
56'0-1Yerry Fernando Mina Gonzalez
Antonin Barak -
61'Valentín Carboni
Andrea Colpani0-1 -
68'0-1Yerry Fernando Mina Gonzalez
-
72'Jean-Daniel Akpa-Akpro0-1
-
77'0-1Rolando Mandragora
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo -
79'Samuele Vignato
Dany Mota Carvalho0-1 -
83'Samuele Birindelli
Giorgos Kyriakopoulos0-1 -
84'0-1Riccardo Sottil
Nanitamo Jonathan Ikone -
85'0-1Lorenzo Amatucci
Joseph Alfred Duncan -
86'0-1Michael Kayode
-
88'Dario DAmbrosio0-1
-
90'0-1Luca Ranieri
-
Monza vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Monza5-3-216Michele Di Gregorio77Giorgos Kyriakopoulos5Luca Caldirola22Pablo Mari Villar33Dario DAmbrosio13Pedro Pedro Pereira8Jean-Daniel Akpa-Akpro32Matteo Pessina6Roberto Gagliardini47Dany Mota Carvalho28Andrea Colpani9Lucas Beltran11Nanitamo Jonathan Ikone72Antonin Barak99Cristian Kouame6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo32Joseph Alfred Duncan33Michael Kayode4Nikola Milenkovic16Luca Ranieri3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano
- Đội hình dự bị
-
21Valentín Carboni80Samuele Vignato9Lorenzo Colombo19Samuele Birindelli84Patrick Ciurria11Franco Carboni24Mirko Maric7Jose Machin Dicombo38Warren Bondo1Eugenio Lamanna46Giorgio Cittadini66Stefano Gori18Davide Bettella4Armando Izzo23Alessandro SorrentinoMBala Nzola 18Yerry Fernando Mina Gonzalez 26Riccardo Sottil 7Rolando Mandragora 38Lorenzo Amatucci 73Gino Infantino 19Josip Brekalo 77Oliver Christensen 53Maxime Baila Lopez 8Tommaso Vannucchi 40Niccolo Pierozzi 70Fabiano Parisi 65
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Salvatore BocchettiRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
MonzaFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút2
-
-
13Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
446Số đường chuyền403
-
-
82%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
26Đánh đầu34
-
-
11Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
17Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách5
-
-
80Pha tấn công122
-
-
30Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation