Kết quả Monza vs Juventus, 02h45 ngày 02/12
Kết quả Monza vs Juventus
Nhận định Monza vs Juventus, vòng 14 Serie A 2h45 ngày 2/12/2023
Đối đầu Monza vs Juventus
Lịch phát sóng Monza vs Juventus
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Juventus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/12/202302:45
-
Monza 11Juventus 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.04O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.30X
3.152
2.04Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.11O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Juventus
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 14
-
Monza vs Juventus: Diễn biến chính
-
9'Giorgos Kyriakopoulos0-0
-
11'0-0Dusan Vlahovic
-
12'0-1Adrien Rabiot (Assist:Hans Nicolussi Caviglia)
-
30'0-1Gleison Bremer Silva Nascimento
-
46'Dany Mota Carvalho
Jose Machin Dicombo0-1 -
46'Lorenzo Colombo
Samuele Birindelli0-1 -
66'Andrea Carboni
Pablo Mari Villar0-1 -
66'Pedro Pedro Pereira
Giorgos Kyriakopoulos0-1 -
70'0-1Arkadiusz Milik
Dusan Vlahovic -
70'0-1Danilo Luiz da Silva
Hans Nicolussi Caviglia -
76'0-1Moise Keane
Federico Chiesa -
76'Valentín Carboni
Andrea Colpani0-1 -
81'0-1Arkadiusz Milik
-
87'0-1Manuel Locatelli
Andrea Cambiaso -
90'Valentín Carboni (Assist:Pedro Pedro Pereira)1-1
-
90'1-2Federico Gatti (Assist:Adrien Rabiot)
-
Monza vs Juventus: Đội hình chính và dự bị
-
Monza3-4-2-116Michele Di Gregorio5Luca Caldirola22Pablo Mari Villar33Dario DAmbrosio77Giorgos Kyriakopoulos32Matteo Pessina6Roberto Gagliardini19Samuele Birindelli7Jose Machin Dicombo28Andrea Colpani84Patrick Ciurria9Dusan Vlahovic7Federico Chiesa27Andrea Cambiaso16Weston Mckennie41Hans Nicolussi Caviglia25Adrien Rabiot11Filip Kostic4Federico Gatti3Gleison Bremer Silva Nascimento12Alex Sandro Lobo Silva1Wojciech Szczesny
- Đội hình dự bị
-
21Valentín Carboni44Andrea Carboni9Lorenzo Colombo13Pedro Pedro Pereira47Dany Mota Carvalho11Franco Carboni24Mirko Maric38Warren Bondo18Davide Bettella1Eugenio Lamanna2Giulio Donati46Giorgio Cittadini23Alessandro Sorrentino66Stefano Gori8Jean-Daniel Akpa-AkproDanilo Luiz da Silva 6Manuel Locatelli 5Moise Keane 18Arkadiusz Milik 14Carlo Pinsoglio 23Fabio Miretti 20Mattia Perin 36Daniele Rugani 24Dean Huijsen 13Kenan Yildiz 15Samuel Iling 17Joseph Nonge Boende 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Salvatore BocchettiThiago Motta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Juventus: Số liệu thống kê
-
MonzaJuventus
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
15Sút ra ngoài11
-
-
8Cản sút5
-
-
10Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
669Số đường chuyền351
-
-
90%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
29Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
1Đánh chặn4
-
-
20Ném biên15
-
-
8Cản phá thành công6
-
-
5Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
142Pha tấn công71
-
-
74Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation