Kết quả Monza vs Napoli, 20h00 ngày 07/04
Kết quả Monza vs Napoli
Soi kèo phạt góc Monza vs Napoli, 20h ngày 07/04
Đối đầu Monza vs Napoli
Lịch phát sóng Monza vs Napoli
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/04/202420:00
-
Monza 22Napoli 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 2.75
0.95U 2.75
0.931
3.90X
3.602
1.87Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Napoli
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 31
-
Monza vs Napoli: Diễn biến chính
-
9'Milan Djuric (Assist:Alessio Zerbin)1-0
-
27'Daniel Maldini
Dany Mota Carvalho1-0 -
41'1-0Cyril Ngonge
-
46'Jean-Daniel Akpa-Akpro1-0
-
54'Warren Bondo
Jean-Daniel Akpa-Akpro1-0 -
54'1-0Matteo Politano
Cyril Ngonge -
54'Patrick Ciurria
Alessio Zerbin1-0 -
55'1-1Victor James Osimhen (Assist:Andre Zambo Anguissa)
-
57'1-2Matteo Politano
-
61'1-3Piotr Zielinski (Assist:Khvicha Kvaratskhelia)
-
62'Andrea Colpani (Assist:Samuele Birindelli)2-3
-
68'2-3Jens Cajuste
Piotr Zielinski -
68'2-3Giacomo Raspadori
Khvicha Kvaratskhelia -
69'2-4Giacomo Raspadori
-
76'Valentín Carboni
Roberto Gagliardini2-4 -
76'Giorgos Kyriakopoulos
Samuele Birindelli2-4 -
80'2-4Mario Rui Silva Duarte
Mathias Olivera -
84'Giulio Donati2-4
-
87'Luca Caldirola2-4
-
Monza vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Monza3-4-2-116Michele Di Gregorio5Luca Caldirola22Pablo Mari Villar4Armando Izzo20Alessio Zerbin8Jean-Daniel Akpa-Akpro6Roberto Gagliardini19Samuele Birindelli47Dany Mota Carvalho28Andrea Colpani11Milan Djuric26Cyril Ngonge9Victor James Osimhen77Khvicha Kvaratskhelia99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka20Piotr Zielinski22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani5Juan Guilherme Nunes Jesus17Mathias Olivera1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
21Valentín Carboni38Warren Bondo77Giorgos Kyriakopoulos27Daniel Maldini84Patrick Ciurria23Alessandro Sorrentino44Andrea Carboni9Lorenzo Colombo2Giulio Donati66Stefano Gori13Pedro Pedro Pereira63Alessandro BerrettaMatteo Politano 21Giacomo Raspadori 81Mario Rui Silva Duarte 6Jens Cajuste 24Giovanni Pablo Simeone 18Leander Dendoncker 32Natan Bernardo De Souza 3Nikita Contini 14Pierluigi Gollini 95Pasquale Mazzocchi 30Leo Skiri Ostigard 55Hamed Junior Traore 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Salvatore BocchettiAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Napoli: Số liệu thống kê
-
MonzaNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút7
-
-
15Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
344Số đường chuyền556
-
-
81%Chuyền chính xác90%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị4
-
-
21Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua0
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
5Đánh chặn7
-
-
16Ném biên18
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
70Pha tấn công129
-
-
20Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation