Kết quả Monza vs Sassuolo, 21h00 ngày 28/01
Kết quả Monza vs Sassuolo
Nhận định Monza vs Sassuolo, lúc 21h00 ngày 28/1
Đối đầu Monza vs Sassuolo
Lịch phát sóng Monza vs Sassuolo
Phong độ Monza gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202421:00
-
Monza 11Sassuolo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.5
0.70U 2.5
1.001
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 1
0.78U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monza vs Sassuolo
-
Sân vận động: Stadio Brianteo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 22
-
Monza vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
22'Dany Mota Carvalho Goal Disallowed0-0
-
31'Andrea Colpani (Assist:Dany Mota Carvalho)1-0
-
42'Jean-Daniel Akpa-Akpro1-0
-
43'1-0Matheus Henrique
-
46'1-0Mattia Viti
Armand Lauriente -
46'Warren Bondo
Jean-Daniel Akpa-Akpro1-0 -
46'1-0Samuele Mulattieri
Samuel Castillejo -
58'Milan Djuric
Valentín Carboni1-0 -
68'1-0Marcus Holmgren Pedersen
-
72'1-0Cristian Volpato
Kristian Thorstvedt -
77'Alessio Zerbin
Andrea Colpani1-0 -
77'1-0Luca Lipani
Daniel Boloca -
87'Armando Izzo
Luca Caldirola1-0 -
88'Davide Bettella
Matteo Pessina1-0 -
90'1-0Emil Konradsen Ceide
Josh Doig -
90'1-0Ruan Tressoldi Netto
-
Monza vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Monza3-4-2-116Michele Di Gregorio5Luca Caldirola22Pablo Mari Villar33Dario DAmbrosio84Patrick Ciurria32Matteo Pessina8Jean-Daniel Akpa-Akpro19Samuele Birindelli21Valentín Carboni28Andrea Colpani47Dany Mota Carvalho20Samuel Castillejo9Andrea Pinamonti45Armand Lauriente42Kristian Thorstvedt7Matheus Henrique24Daniel Boloca3Marcus Holmgren Pedersen44Ruan Tressoldi Netto13Gian Marco Ferrari43Josh Doig47Andrea Consigli
- Đội hình dự bị
-
11Milan Djuric38Warren Bondo4Armando Izzo20Alessio Zerbin18Davide Bettella77Giorgos Kyriakopoulos66Stefano Gori1Eugenio Lamanna2Giulio Donati27Daniel Maldini44Andrea Carboni9Lorenzo Colombo23Alessandro Sorrentino13Pedro Pedro PereiraCristian Volpato 23Mattia Viti 21Samuele Mulattieri 8Luca Lipani 35Emil Konradsen Ceide 15Martin Erlic 5Filippo Missori 2Gianluca Pegolo 25Alessio Cragno 28Uros Racic 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Salvatore BocchettiFabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Monza vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
MonzaSassuolo
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút5
-
-
14Sút Phạt9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
535Số đường chuyền326
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
23Đánh đầu21
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua0
-
-
21Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn1
-
-
16Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
84Pha tấn công101
-
-
45Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation