Kết quả Napoli vs AC Milan, 02h45 ngày 30/10
Kết quả Napoli vs AC Milan
Nhận định Napoli vs AC Milan, vòng 10 Serie A 2h45 ngày 30/10
Đối đầu Napoli vs AC Milan
Lịch phát sóng Napoli vs AC Milan
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/10/202302:45
-
Napoli 4 12AC Milan 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.94O 2.5
0.97U 2.5
0.831
2.13X
3.332
2.95Hiệp 1+0
0.69-0
1.11O 1
0.91U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 10
-
Napoli vs AC Milan: Diễn biến chính
-
19'0-0Marco Pellegrino
Pierre Kalulu Kyatengwa -
22'0-1Olivier Giroud (Assist:Christian Pulisic)
-
31'0-2Olivier Giroud (Assist:Davide Calabria)
-
46'0-2Luka Romero
Christian Pulisic -
46'Leo Skiri Ostigard
Amir Rrahmani0-2 -
46'Mathias Olivera
Mario Rui Silva Duarte0-2 -
46'Giovanni Pablo Simeone
Elif Elmas0-2 -
50'Matteo Politano (Assist:Giovanni Di Lorenzo)1-2
-
53'Natan Bernardo De Souza1-2
-
55'1-2Tijani Reijnders
-
62'1-2Luka Romero
-
63'Giacomo Raspadori2-2
-
65'Giovanni Di Lorenzo2-2
-
77'Andre Zambo Anguissa
Piotr Zielinski2-2 -
78'2-2Yunus Musah
-
81'2-2Noah Okafor
Olivier Giroud -
81'2-2Luka Jovic
Rafael Leao -
83'Alessandro Zanoli
Matteo Politano2-2 -
86'Alessandro Zanoli2-2
-
87'2-2Alessandro Florenzi
Marco Pellegrino -
89'Natan Bernardo De Souza2-2
-
Napoli vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret6Mario Rui Silva Duarte3Natan Bernardo De Souza13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo20Piotr Zielinski68Stanislav Lobotka7Elif Elmas77Khvicha Kvaratskhelia81Giacomo Raspadori21Matteo Politano11Christian Pulisic9Olivier Giroud10Rafael Leao80Yunus Musah33Rade Krunic14Tijani Reijnders2Davide Calabria20Pierre Kalulu Kyatengwa23Fikayo Tomori19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone99Andre Zambo Anguissa59Alessandro Zanoli55Leo Skiri Ostigard17Mathias Olivera29Jesper Lindstrom4Diego Demme14Nikita Contini95Pierluigi Gollini23Alessio Zerbin70Gianluca Gaetano50Luigi DAvino24Jens CajusteLuka Romero 18Marco Pellegrino 31Alessandro Florenzi 42Luka Jovic 15Noah Okafor 17Yacine Adli 7Lapo Francesco Maria Nava 69Davide Bartesaghi 95Tommaso Pobega 32Antonio Mirante 83
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ContePaulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
NapoliAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài14
-
-
5Cản sút7
-
-
10Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
432Số đường chuyền474
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
14Đánh đầu20
-
-
6Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn2
-
-
18Ném biên18
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
14Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
86Pha tấn công82
-
-
44Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation