Kết quả Napoli vs Cagliari, 00h30 ngày 17/12
Kết quả Napoli vs Cagliari
Nhận định Napoli vs Cagliari, vòng 16 Serie A 0h00 ngày 17/12/2023
Đối đầu Napoli vs Cagliari
Lịch phát sóng Napoli vs Cagliari
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/12/202300:30
-
Napoli 52Cagliari 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.96+1.5
0.94O 3
0.89U 3
0.851
1.29X
5.502
9.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
1.05O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Cagliari
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 16
-
Napoli vs Cagliari: Diễn biến chính
-
45'0-0Leonardo Pavoletti
-
45'0-0Edoardo Goldaniga
-
45'Amir Rrahmani0-0
-
45'Victor James Osimhen0-0
-
46'0-0Alessandro Deiola
Jakub Jankto -
46'0-0Adam Obert
Andrea Petagna -
59'Giacomo Raspadori
Jens Cajuste0-0 -
59'Mario Rui Silva Duarte
Natan Bernardo De Souza0-0 -
63'0-0Tommaso Augello
-
67'0-0Gabriele Zappa
Nahitan Nandez -
68'0-0Zito Luvumbo
Gaetano Pio Oristanio -
69'Victor James Osimhen (Assist:Mario Rui Silva Duarte)1-0
-
72'1-1Leonardo Pavoletti (Assist:Zito Luvumbo)
-
75'Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Victor James Osimhen)2-1
-
79'2-1Gianluca Lapadula
Edoardo Goldaniga -
82'Gianluca Gaetano
Victor James Osimhen2-1 -
85'Mario Rui Silva Duarte2-1
-
88'Matteo Politano2-1
-
90'Andre Zambo Anguissa2-1
-
90'Jesper Lindstrom
Khvicha Kvaratskhelia2-1 -
90'Alessandro Zanoli
Matteo Politano2-1
-
Napoli vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret3Natan Bernardo De Souza5Juan Guilherme Nunes Jesus13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo24Jens Cajuste68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa77Khvicha Kvaratskhelia9Victor James Osimhen21Matteo Politano30Leonardo Pavoletti32Andrea Petagna19Gaetano Pio Oristanio16Matteo Prati29Antoine Makoumbou21Jakub Jankto8Nahitan Nandez3Edoardo Goldaniga4Alberto Dossena27Tommaso Augello22Simone Scuffet
- Đội hình dự bị
-
29Jesper Lindstrom59Alessandro Zanoli81Giacomo Raspadori70Gianluca Gaetano6Mario Rui Silva Duarte18Giovanni Pablo Simeone4Diego Demme95Pierluigi Gollini14Nikita Contini23Alessio Zerbin55Leo Skiri OstigardZito Luvumbo 77Gabriele Zappa 28Alessandro Deiola 14Gianluca Lapadula 9Adam Obert 33Paulo Azzi 37Ibrahim Sulemana 25Pantelis Hatzidiakos 17Alessandro Di Pardo 99Simon Aresti 18Marco Mancosu 5Nicolas Viola 10Mateusz Wieteska 23Boris Radunovic 1Gaston Pereiro 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteDavide Nicola
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Cagliari: Số liệu thống kê
-
NapoliCagliari
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút1
-
-
11Sút Phạt18
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
556Số đường chuyền269
-
-
84%Chuyền chính xác61%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị1
-
-
28Đánh đầu46
-
-
18Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
20Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
120Pha tấn công67
-
-
73Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation