Kết quả Napoli vs Empoli, 18h30 ngày 12/11
Kết quả Napoli vs Empoli
Nhận định Napoli vs Empoli, vòng 12 Serie A 18h30 ngày 12/11/2023
Đối đầu Napoli vs Empoli
Lịch phát sóng Napoli vs Empoli
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Empoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202318:30
-
Napoli 10Empoli 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
1.04O 3.25
0.84U 3.25
0.961
1.17X
6.402
11.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
0.94O 1.5
1.06U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Empoli
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 12
-
Napoli vs Empoli: Diễn biến chính
-
54'Khvicha Kvaratskhelia
Elif Elmas0-0 -
54'Piotr Zielinski
Giovanni Pablo Simeone0-0 -
63'0-0Emmanuel Gyasi
Nicolo Cambiaghi -
63'0-0Tyronne Ebuehi
Bartosz Bereszynski -
71'0-0Viktor Kovalenko
Jacopo Fazzini -
72'Jens Cajuste
Andre Zambo Anguissa0-0 -
72'Jesper Lindstrom
Matteo Politano0-0 -
78'0-0Matteo Cancellieri
-
80'0-0Daniel Maldini
Matteo Cancellieri -
80'0-0Alberto Grassi
Filippo Ranocchia -
84'Mario Rui Silva Duarte
Mathias Olivera0-0 -
90'Jens Cajuste0-0
-
90'0-1Viktor Kovalenko (Assist:Tyronne Ebuehi)
-
Napoli vs Empoli: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-2-3-195Pierluigi Gollini17Mathias Olivera55Leo Skiri Ostigard13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa7Elif Elmas81Giacomo Raspadori21Matteo Politano18Giovanni Pablo Simeone28Nicolo Cambiaghi9Francesco Caputo20Matteo Cancellieri21Jacopo Fazzini22Filippo Ranocchia29Youssef Maleh19Bartosz Bereszynski34Ardian Ismajli33Sebastiano Luperto13Liberato Cacace99Etrit Berisha
- Đội hình dự bị
-
29Jesper Lindstrom77Khvicha Kvaratskhelia20Piotr Zielinski6Mario Rui Silva Duarte24Jens Cajuste3Natan Bernardo De Souza5Juan Guilherme Nunes Jesus59Alessandro Zanoli70Gianluca Gaetano23Alessio Zerbin14Nikita ContiniEmmanuel Gyasi 11Daniel Maldini 27Alberto Grassi 5Tyronne Ebuehi 24Viktor Kovalenko 8Elia Caprile 25Simone Bastoni 30Mattia Destro 23Samuele Perisan 1Razvan Marin 18Gabriele Guarino 14Steven Shpendi 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteRoberto D Aversa
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Empoli: Số liệu thống kê
-
NapoliEmpoli
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
18Sút Phạt12
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
573Số đường chuyền301
-
-
87%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị5
-
-
30Đánh đầu26
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua7
-
-
18Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn12
-
-
32Ném biên23
-
-
18Cản phá thành công23
-
-
10Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
125Pha tấn công89
-
-
93Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation