Kết quả Napoli vs Frosinone, 17h30 ngày 14/04
Kết quả Napoli vs Frosinone
Soi kèo nhà cái Napoli vs Frosinone, lúc 17h30 ngày 14/4
Đối đầu Napoli vs Frosinone
Lịch phát sóng Napoli vs Frosinone
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202417:30
-
Napoli 3 12Frosinone 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.96O 3.25
1.03U 3.25
0.851
1.29X
5.002
9.00Hiệp 1-0.5
0.72+0.5
1.19O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Frosinone
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 32
-
Napoli vs Frosinone: Diễn biến chính
-
16'Matteo Politano (Assist:Giovanni Di Lorenzo)1-0
-
29'Amir Rrahmani1-0
-
30'1-0Matìas Soulè Malvano
-
50'1-1Walid Cheddira (Assist:Matìas Soulè Malvano)
-
63'Victor James Osimhen (Assist:Khvicha Kvaratskhelia)2-1
-
66'Mario Rui Silva Duarte2-1
-
73'2-2Walid Cheddira (Assist:Nadir Zortea)
-
77'Giacomo Raspadori
Matteo Politano2-2 -
78'Jens Cajuste
Piotr Zielinski2-2 -
78'2-2Reinier Jesus Carvalho
Marco Brescianini -
78'2-2Demba Seck
Matìas Soulè Malvano -
85'Giovanni Pablo Simeone
Andre Zambo Anguissa2-2 -
90'2-2Gelli Francesco
Luca Mazzitelli -
90'Mario Rui Silva Duarte2-2
-
90'2-2Caleb Okoli
-
90'2-2Mateus Lusuardi
Nadir Zortea
-
Napoli vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret6Mario Rui Silva Duarte55Leo Skiri Ostigard13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo20Piotr Zielinski68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa77Khvicha Kvaratskhelia9Victor James Osimhen21Matteo Politano18Matìas Soulè Malvano70Walid Cheddira4Marco Brescianini19Nadir Zortea45Enzo Barrenechea36Luca Mazzitelli32Emanuele Valeri5Caleb Okoli6Simone Romagnoli20Pol Mikel Lirola Kosok80Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone81Giacomo Raspadori24Jens Cajuste32Leander Dendoncker3Natan Bernardo De Souza29Jesper Lindstrom30Pasquale Mazzocchi95Pierluigi Gollini8Hamed Junior Traore16Hubert Dawid IdasiakReinier Jesus Carvalho 12Mateus Lusuardi 47Gelli Francesco 14Demba Seck 8Kaio Jorge Pinto Ramos 9Fares Ghedjemis 29Giorgi Kvernadze 17Marvin Cuni 11Michele Cerofolini 31Riccardo Marchizza 3Pierluigi Frattali 1Luca Garritano 16Jaime Baez Stabile 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
NapoliFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút3
-
-
17Sút Phạt12
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
557Số đường chuyền286
-
-
85%Chuyền chính xác71%
-
-
11Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
35Đánh đầu39
-
-
16Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
3Thay người4
-
-
8Đánh chặn5
-
-
21Ném biên16
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
113Pha tấn công87
-
-
56Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation