Kết quả Napoli vs Inter Milan, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Napoli vs Inter Milan
Nhận định Napoli vs Inter Milan, vòng 14 Serie A 2h45 ngày 4/12
Đối đầu Napoli vs Inter Milan
Lịch phát sóng Napoli vs Inter Milan
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/12/202302:45
-
Napoli 20Inter Milan 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.81O 2.75
0.97U 2.75
0.831
2.63X
3.382
2.33Hiệp 1+0
0.99-0
0.81O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Inter Milan
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 14
-
Napoli vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
13'0-0Marcus Thuram Goal Disallowed
-
18'0-0Carlos Augusto
Stefan de Vrij -
44'0-1Hakan Calhanoglu (Assist:Nicolo Barella)
-
59'Elif Elmas0-1
-
61'0-2Nicolo Barella (Assist:Lautaro Javier Martinez)
-
68'Giacomo Raspadori
Matteo Politano0-2 -
75'Piotr Zielinski
Stanislav Lobotka0-2 -
75'Jesper Lindstrom
Elif Elmas0-2 -
76'Amir Rrahmani0-2
-
77'0-2Davide Frattesi
Henrik Mkhitaryan -
77'0-2Juan Guillermo Cuadrado Bello
Denzel Dumfries -
78'0-2Matteo Darmian
-
85'0-3Marcus Thuram (Assist:Juan Guillermo Cuadrado Bello)
-
86'0-3Marcus Thuram
-
86'0-3Marko Arnautovic
Marcus Thuram -
86'0-3Yann Bisseck
Matteo Darmian -
87'Alessio Zerbin
Natan Bernardo De Souza0-3
-
Napoli vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret3Natan Bernardo De Souza55Leo Skiri Ostigard13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka7Elif Elmas77Khvicha Kvaratskhelia9Victor James Osimhen21Matteo Politano10Lautaro Javier Martinez9Marcus Thuram2Denzel Dumfries23Nicolo Barella20Hakan Calhanoglu22Henrik Mkhitaryan32Federico Dimarco36Matteo Darmian6Stefan de Vrij15Francesco Acerbi1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
29Jesper Lindstrom81Giacomo Raspadori23Alessio Zerbin20Piotr Zielinski18Giovanni Pablo Simeone5Juan Guilherme Nunes Jesus4Diego Demme95Pierluigi Gollini70Gianluca Gaetano24Jens Cajuste16Hubert Dawid IdasiakMarko Arnautovic 8Carlos Augusto 30Juan Guillermo Cuadrado Bello 7Yann Bisseck 31Davide Frattesi 16Kristjan Asllani 21Alexis Alejandro Sanchez 70Lucien Agoume 42Giacomo Stabile 44Stefano Sensi 5Raffaele Di Gennaro 12Emil Audero 77Davy Klaassen 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
NapoliInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút2
-
-
17Sút Phạt5
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
529Số đường chuyền395
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
2Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị4
-
-
30Đánh đầu28
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn4
-
-
24Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công6
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
136Pha tấn công87
-
-
56Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation