Kết quả Napoli vs Monza, 00h30 ngày 30/12
Kết quả Napoli vs Monza
Nhận định dự đoán Napoli vs Monza, lúc 0h30 ngày 30/12/2023
Đối đầu Napoli vs Monza
Phong độ Napoli gần đây
Phong độ Monza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/12/202300:30
-
Napoli 40Monza 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.07+1.25
0.83O 2.75
0.94U 2.75
0.801
1.49X
4.652
6.40Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 1.25
1.09U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Napoli vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 18
-
Napoli vs Monza: Diễn biến chính
-
32'0-0Pedro Pedro Pereira
-
46'0-0Samuele Birindelli
Pedro Pedro Pereira -
50'0-0Samuele Birindelli
-
57'0-0Andrea Colpani
Valentín Carboni -
62'0-0Warren Bondo
Jean-Daniel Akpa-Akpro -
66'Juan Guilherme Nunes Jesus0-0
-
67'Giovanni Di Lorenzo0-0
-
68'0-0Matteo Pessina
-
71'Gianluca Gaetano
Piotr Zielinski0-0 -
71'Jesper Lindstrom
Alessio Zerbin0-0 -
74'Nikita Contini
Alex Meret0-0 -
76'0-0Giorgio Cittadini
Dario DAmbrosio -
76'0-0Jose Machin Dicombo
Lorenzo Colombo -
79'0-0Giorgio Cittadini
-
80'Gianluca Gaetano0-0
-
82'0-0Warren Bondo
-
82'Khvicha Kvaratskhelia0-0
-
85'Giovanni Pablo Simeone
Stanislav Lobotka0-0 -
90'0-0Mirko Maric
-
Napoli vs Monza: Đội hình chính và dự bị
-
Napoli4-3-31Alex Meret6Mario Rui Silva Duarte5Juan Guilherme Nunes Jesus13Amir Rrahmani22Giovanni Di Lorenzo20Piotr Zielinski68Stanislav Lobotka99Andre Zambo Anguissa77Khvicha Kvaratskhelia81Giacomo Raspadori23Alessio Zerbin9Lorenzo Colombo21Valentín Carboni47Dany Mota Carvalho13Pedro Pedro Pereira8Jean-Daniel Akpa-Akpro32Matteo Pessina84Patrick Ciurria33Dario DAmbrosio6Roberto Gagliardini5Luca Caldirola16Michele Di Gregorio
- Đội hình dự bị
-
18Giovanni Pablo Simeone29Jesper Lindstrom14Nikita Contini70Gianluca Gaetano59Alessandro Zanoli95Pierluigi Gollini55Leo Skiri Ostigard50Luigi DAvino16Hubert Dawid Idasiak24Jens CajusteJose Machin Dicombo 7Warren Bondo 38Andrea Colpani 28Giorgio Cittadini 46Samuele Birindelli 19Franco Carboni 11Mirko Maric 24Giorgos Kyriakopoulos 77Alessandro Sorrentino 23Stefano Gori 66Giulio Donati 2Samuele Vignato 80Eugenio Lamanna 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio ConteSalvatore Bocchetti
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Napoli vs Monza: Số liệu thống kê
-
NapoliMonza
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút3
-
-
23Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
496Số đường chuyền360
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị2
-
-
21Đánh đầu19
-
-
12Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua9
-
-
8Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn2
-
-
21Ném biên13
-
-
6Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách7
-
-
139Pha tấn công41
-
-
63Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation