Kết quả Salernitana vs Atalanta, 22h59 ngày 06/05
Kết quả Salernitana vs Atalanta
Kèo thẻ phạt ngon ăn Salernitana vs Atalanta, 22h59 ngày 06/05
Đối đầu Salernitana vs Atalanta
Lịch phát sóng Salernitana vs Atalanta
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202422:59
-
Salernitana 11Atalanta2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
1.03O 3
0.86U 3
1.001
6.00X
4.002
1.55Hiệp 1+0.5
1.01-0.5
0.89O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Atalanta
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 35
-
Salernitana vs Atalanta: Diễn biến chính
-
18'Loum Tchaouna (Assist:Emanuel Vignato)1-0
-
45'Triantafyllos Pasalidis1-0
-
46'Marco Pellegrino
Triantafyllos Pasalidis1-0 -
46'1-0Charles De Ketelaere
Aleksey Miranchuk -
46'1-0Matteo Ruggeri
Giorgio Scalvini -
46'1-0Teun Koopmeiners
Ederson Jose dos Santos Lourenco -
57'1-1Gianluca Scamacca (Assist:Mario Pasalic)
-
60'Shon Weissman
Chukwubuikem Ikwuemesi1-1 -
63'1-2Teun Koopmeiners
-
69'Mateusz Legowski
Emanuel Vignato1-2 -
69'Alessandro Zanoli
Junior Sambia1-2 -
77'Andres Sfait
Domagoj Bradaric1-2 -
80'1-2Berat Djimsiti
Gianluca Scamacca -
84'1-2El Bilal Toure
Ademola Lookman
-
Salernitana vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana3-4-2-11Vincenzo Fiorillo98Lorenzo Pirola17Federico Fazio4Triantafyllos Pasalidis3Domagoj Bradaric26Toma Basic18Lassana Coulibaly6Junior Sambia55Emanuel Vignato33Loum Tchaouna22Chukwubuikem Ikwuemesi90Gianluca Scamacca59Aleksey Miranchuk11Ademola Lookman33Hans Hateboer8Mario Pasalic13Ederson Jose dos Santos Lourenco77Davide Zappacosta15Marten de Roon4Isak Hien42Giorgio Scalvini29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
24Marco Pellegrino14Shon Weissman59Alessandro Zanoli99Mateusz Legowski36Andres Sfait7Agustin Martegani56Benoit Costil44Konstantinos Manolas9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy65Salvati Gregorio42Niccolò Guccione43Gerardo FuscoBerat Djimsiti 19Charles De Ketelaere 17Matteo Ruggeri 22El Bilal Toure 10Teun Koopmeiners 7Juan Musso 1Ndary Adopo 25Francesco Rossi 31Marco Palestra 45Pietro Comi 53Giovanni Bonfanti 43Mitchel Bakker 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Salernitana vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
SalernitanaAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút5
-
-
14Sút Phạt13
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
314Số đường chuyền693
-
-
66%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
33Đánh đầu38
-
-
11Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn11
-
-
20Ném biên15
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
12Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
83Pha tấn công155
-
-
18Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation