Kết quả Salernitana vs Bologna, 00h00 ngày 11/12
Kết quả Salernitana vs Bologna
Nhận định Salernitana vs Bologna, vòng 15 Serie A 0h00 ngày 11/12/2023
Đối đầu Salernitana vs Bologna
Lịch phát sóng Salernitana vs Bologna
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/12/202300:00
-
Salernitana 71Bologna 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.96O 2.5
1.06U 2.5
0.821
3.10X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.21-0
0.72O 1
1.01U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Bologna
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 15
-
Salernitana vs Bologna: Diễn biến chính
-
9'0-1Joshua Zirkzee
-
20'0-2Joshua Zirkzee
-
26'Lassana Coulibaly0-2
-
35'Loum Tchaouna
Matteo Lovato0-2 -
36'Loum Tchaouna0-2
-
39'Pasquale Mazzocchi0-2
-
42'Boulaye Dia0-2
-
44'0-2Joshua Zirkzee
-
46'Flavius Daniliuc
Pasquale Mazzocchi0-2 -
48'Flavius Daniliuc0-2
-
54'Norbert Gyomber0-2
-
64'Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Chukwubuikem Ikwuemesi0-2 -
64'Giulio Maggiore
Mateusz Legowski0-2 -
75'Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy (Assist:Antonio Candreva)1-2
-
76'1-2Kacper Urbanski
Dan Ndoye -
76'1-2Sydney van Hooijdonk
Joshua Zirkzee -
81'Grigoris Kastanos
Antonio Candreva1-2 -
81'1-2Michel Aebischer
Nikola Moro -
85'1-2Kacper Urbanski
-
89'Grigoris Kastanos1-2
-
90'1-2Lukasz Skorupski
-
Salernitana vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana3-5-256Benoit Costil98Lorenzo Pirola23Norbert Gyomber66Matteo Lovato3Domagoj Bradaric18Lassana Coulibaly99Mateusz Legowski87Antonio Candreva30Pasquale Mazzocchi22Chukwubuikem Ikwuemesi10Boulaye Dia9Joshua Zirkzee11Dan Ndoye19Lewis Ferguson56Alexis Saelemaekers8Remo Freuler6Nikola Moro3Stefan Posch31Sam Beukema33Riccardo Calafiori15Victor Bernth Kristansen28Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
5Flavius Daniliuc20Grigoris Kastanos33Loum Tchaouna25Giulio Maggiore9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy17Federico Fazio7Agustin Martegani21Jovane Cabral6Junior Sambia1Vincenzo Fiorillo8Emil Bohinen11Erik Botheim28Dylan Bronn65Salvati GregorioSydney van Hooijdonk 77Kacper Urbanski 82Michel Aebischer 20Jhon Janer Lucumi 26Charalampos Lykogiannis 22Federico Ravaglia 34Nicola Bagnolini 23Giovanni Fabbian 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoVincenzo Italiano
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Salernitana vs Bologna: Số liệu thống kê
-
SalernitanaBologna
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút2
-
-
19Sút Phạt20
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
340Số đường chuyền685
-
-
79%Chuyền chính xác89%
-
-
20Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
31Đánh đầu21
-
-
15Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua1
-
-
27Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn11
-
-
12Ném biên20
-
-
25Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
88Pha tấn công118
-
-
38Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation