Kết quả Salernitana vs Fiorentina, 22h59 ngày 21/04
Kết quả Salernitana vs Fiorentina
Nhận định Salernitana vs Fiorentina, 23h ngày 21/4
Đối đầu Salernitana vs Fiorentina
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202422:59
-
Salernitana 20Fiorentina 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.91O 2.5
0.86U 2.5
0.881
4.60X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
1.01-0.25
0.89O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Fiorentina
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 33
-
Salernitana vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
18'0-0Maxime Baila Lopez
-
45'0-0Riccardo Sottil
-
45'Toma Basic0-0
-
47'0-0Luca Ranieri
-
60'Antonio Candreva0-0
-
63'Marco Pellegrino
Lorenzo Pirola0-0 -
68'Shon Weissman
Chukwubuikem Ikwuemesi0-0 -
68'Agustin Martegani
Antonio Candreva0-0 -
70'0-0Cristian Kouame
Gaetano Castrovilli -
70'0-0Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Maxime Baila Lopez -
77'0-0Lucas Martinez Quarta
-
80'0-1Cristian Kouame (Assist:Luca Ranieri)
-
82'0-1Rolando Mandragora
Joseph Alfred Duncan -
82'0-1Marco Davide Faraoni
Michael Kayode -
84'Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Toma Basic0-1 -
84'Alessandro Zanoli
Junior Sambia0-1 -
87'0-1Nikola Milenkovic
Antonin Barak -
90'0-2Nanitamo Jonathan Ikone (Assist:Rolando Mandragora)
-
Salernitana vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana3-4-2-113Francisco Guillermo Ochoa Magana98Lorenzo Pirola17Federico Fazio27Niccolo Pierozzi3Domagoj Bradaric26Toma Basic99Mateusz Legowski6Junior Sambia87Antonio Candreva33Loum Tchaouna22Chukwubuikem Ikwuemesi72Antonin Barak11Nanitamo Jonathan Ikone17Gaetano Castrovilli7Riccardo Sottil8Maxime Baila Lopez32Joseph Alfred Duncan33Michael Kayode28Lucas Martinez Quarta16Luca Ranieri65Fabiano Parisi1Pietro Terracciano
- Đội hình dự bị
-
24Marco Pellegrino7Agustin Martegani14Shon Weissman59Alessandro Zanoli9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy11Iron Gomis56Benoit Costil4Triantafyllos Pasalidis55Emanuel Vignato36Andres Sfait62Pasquale AlloccaArthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 6Marco Davide Faraoni 22Rolando Mandragora 38Nikola Milenkovic 4Cristian Kouame 99Gino Infantino 19Oliver Christensen 53Cristiano Biraghi 3Tomasso Martinelli 30Fallou Sene 52Maat Caprini 51Christian Biagetti 50Domilson Cordeiro dos Santos 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Salernitana vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
SalernitanaFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút3
-
-
15Sút Phạt17
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
220Số đường chuyền608
-
-
57%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
42Đánh đầu45
-
-
22Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn9
-
-
16Ném biên22
-
-
20Cản phá thành công8
-
-
12Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
68Pha tấn công134
-
-
19Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation