Kết quả Salernitana vs Lazio, 21h00 ngày 25/11
Kết quả Salernitana vs Lazio
Nhận định Salernitana vs Lazio, vòng 13 Serie A 21h00 ngày 25/11/2023
Đối đầu Salernitana vs Lazio
Lịch phát sóng Salernitana vs Lazio
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202321:00
-
Salernitana 52Lazio 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.01O 2.5
0.99U 2.5
0.811
4.45X
3.532
1.68Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.93O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Lazio
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 13
-
Salernitana vs Lazio: Diễn biến chính
-
32'0-0Manuel Lazzari
-
41'0-0Ciro Immobile Penalty awarded
-
42'Norbert Gyomber0-0
-
43'0-1Ciro Immobile
-
46'Matteo Lovato
Norbert Gyomber0-1 -
53'Flavius Daniliuc0-1
-
55'Grigoris Kastanos1-1
-
61'Mateusz Legowski
Emil Bohinen1-1 -
62'1-1Elseid Hisaj
Manuel Lazzari -
62'Federico Fazio
Flavius Daniliuc1-1 -
62'1-1Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni -
66'Antonio Candreva (Assist:Grigoris Kastanos)2-1
-
69'2-1Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ciro Immobile -
69'2-1Gustav Isaksen
Felipe Anderson Pereira Gomes -
73'Giulio Maggiore
Grigoris Kastanos2-1 -
79'2-1Danilo Cataldi
-
81'2-1Matias Vecino
Danilo Cataldi -
84'Giulio Maggiore2-1
-
87'Dylan Bronn
Lorenzo Pirola2-1 -
88'Federico Fazio2-1
-
90'2-1Matias Vecino
-
90'Lassana Coulibaly2-1
-
Salernitana vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana3-4-2-156Benoit Costil98Lorenzo Pirola23Norbert Gyomber5Flavius Daniliuc3Domagoj Bradaric8Emil Bohinen18Lassana Coulibaly30Pasquale Mazzocchi87Antonio Candreva20Grigoris Kastanos22Chukwubuikem Ikwuemesi7Felipe Anderson Pereira Gomes17Ciro Immobile20Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi32Danilo Cataldi6Daichi Kamada29Manuel Lazzari4Patricio Gabarron Gil,Patric34Mario Gila77Adam Marusic94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
17Federico Fazio25Giulio Maggiore66Matteo Lovato99Mateusz Legowski28Dylan Bronn7Agustin Martegani21Jovane Cabral6Junior Sambia1Vincenzo Fiorillo9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy11Erik Botheim65Salvati GregorioElseid Hisaj 23Valentin Mariano Castellanos Gimenez 19Gustav Isaksen 18Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Matias Vecino 5Toma Basic 26Christos Mandas 35Luigi Sepe 33Nicolo Rovella 65Fabio Ruggeri 46Luca Pellegrini 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Salernitana vs Lazio: Số liệu thống kê
-
SalernitanaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
14Sút Phạt13
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
318Số đường chuyền526
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
24Đánh đầu20
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn5
-
-
17Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
91Pha tấn công112
-
-
30Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation