Kết quả Salernitana vs Napoli, 21h00 ngày 04/11
Kết quả Salernitana vs Napoli
Nhận định Salernitana vs Napoli, vòng 11 giải Serie A 21h00 ngày 4/11/2023
Đối đầu Salernitana vs Napoli
Lịch phát sóng Salernitana vs Napoli
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202321:00
-
Salernitana 10Napoli 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.82-1.25
1.04O 3
0.96U 3
0.841
5.70X
4.552
1.41Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.00O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Napoli
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 11
-
Salernitana vs Napoli: Diễn biến chính
-
13'0-1Giacomo Raspadori (Assist:Stanislav Lobotka)
-
68'0-1Giovanni Pablo Simeone
Giacomo Raspadori -
68'Pasquale Mazzocchi0-1
-
69'Trivante Stewart
Chukwubuikem Ikwuemesi0-1 -
69'Emil Bohinen
Mateusz Legowski0-1 -
69'Flavius Daniliuc
Federico Fazio0-1 -
69'0-1Elif Elmas
Khvicha Kvaratskhelia -
77'0-1Jesper Lindstrom
Matteo Politano -
77'Grigoris Kastanos
Antonio Candreva0-1 -
81'Erik Botheim
Pasquale Mazzocchi0-1 -
82'0-2Elif Elmas (Assist:Mathias Olivera)
-
86'0-2Jens Cajuste
Piotr Zielinski -
88'0-2Giovanni Di Lorenzo
-
Salernitana vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana4-2-3-113Francisco Guillermo Ochoa Magana3Domagoj Bradaric98Lorenzo Pirola17Federico Fazio30Pasquale Mazzocchi99Mateusz Legowski18Lassana Coulibaly87Antonio Candreva10Boulaye Dia33Loum Tchaouna22Chukwubuikem Ikwuemesi21Matteo Politano81Giacomo Raspadori77Khvicha Kvaratskhelia99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka20Piotr Zielinski22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani55Leo Skiri Ostigard17Mathias Olivera1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
5Flavius Daniliuc20Grigoris Kastanos19Trivante Stewart8Emil Bohinen11Erik Botheim7Agustin Martegani6Junior Sambia56Benoit Costil66Matteo Lovato25Giulio Maggiore1Vincenzo Fiorillo28Dylan BronnGiovanni Pablo Simeone 18Jesper Lindstrom 29Elif Elmas 7Jens Cajuste 24Juan Guilherme Nunes Jesus 5Diego Demme 4Alessandro Zanoli 59Gianluca Gaetano 70Nikita Contini 14Pierluigi Gollini 95Alessio Zerbin 23Mario Rui Silva Duarte 6Luigi DAvino 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Salernitana vs Napoli: Số liệu thống kê
-
SalernitanaNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút6
-
-
13Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
364Số đường chuyền543
-
-
77%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị5
-
-
33Đánh đầu31
-
-
11Đánh đầu thành công21
-
-
6Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn10
-
-
19Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công24
-
-
9Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
100Pha tấn công101
-
-
32Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation