Kết quả Sassuolo vs Fiorentina, 02h45 ngày 07/01
Kết quả Sassuolo vs Fiorentina
Nhận định dự đoán Sassuolo vs Fiorentina, lúc 2h45 ngày 7/1/2024
Đối đầu Sassuolo vs Fiorentina
Lịch phát sóng Sassuolo vs Fiorentina
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/01/202402:45
-
Sassuolo 31Fiorentina 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.75
0.96U 2.75
0.921
3.05X
3.552
2.32Hiệp 1+0
1.13-0
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Fiorentina
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 19
-
Sassuolo vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
9'Andrea Pinamonti (Assist:Marcus Holmgren Pedersen)1-0
-
34'Matheus Henrique1-0
-
35'1-0Lucas Martinez Quarta
-
48'Kristian Thorstvedt Goal Disallowed1-0
-
52'1-0Joseph Alfred Duncan
Rolando Mandragora -
52'Andrea Pinamonti1-0
-
52'1-0Lucas Beltran
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo -
64'1-0Giacomo Bonaventura
-
67'1-0Lucas Martinez Quarta Goal Disallowed
-
69'Domenico Berardi1-0
-
74'1-0Fabiano Parisi
Josip Brekalo -
76'Ruan Tressoldi Netto
Armand Lauriente1-0 -
80'1-0Antonin Barak
Giacomo Bonaventura -
81'Nedim Bajrami
Domenico Berardi1-0 -
85'Filippo Missori
Jeremy Toljan1-0 -
86'Samuele Mulattieri
Andrea Pinamonti1-0 -
90'1-0Nanitamo Jonathan Ikone
-
Sassuolo vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-2-3-147Andrea Consigli3Marcus Holmgren Pedersen13Gian Marco Ferrari5Martin Erlic22Jeremy Toljan7Matheus Henrique24Daniel Boloca45Armand Lauriente42Kristian Thorstvedt10Domenico Berardi9Andrea Pinamonti18MBala Nzola11Nanitamo Jonathan Ikone5Giacomo Bonaventura77Josip Brekalo38Rolando Mandragora6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo33Michael Kayode4Nikola Milenkovic28Lucas Martinez Quarta3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano
- Đội hình dự bị
-
11Nedim Bajrami44Ruan Tressoldi Netto2Filippo Missori8Samuele Mulattieri23Cristian Volpato35Luca Lipani25Gianluca Pegolo28Alessio Cragno21Mattia Viti15Emil Konradsen Ceide20Samuel Castillejo19Agustin Alvarez MartinezLucas Beltran 9Antonin Barak 72Joseph Alfred Duncan 32Fabiano Parisi 65Gino Infantino 19Yerry Fernando Mina Gonzalez 26Oliver Christensen 53Maxime Baila Lopez 8Luca Ranieri 16Tommaso Vannucchi 40Niccolo Pierozzi 70Lorenzo Amatucci 73Tomasso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Sassuolo vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
SassuoloFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
20Sút Phạt14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
236Số đường chuyền461
-
-
69%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị6
-
-
22Đánh đầu32
-
-
11Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua0
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người4
-
-
2Đánh chặn4
-
-
16Ném biên22
-
-
3Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
56Pha tấn công115
-
-
17Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation