Kết quả Sassuolo vs Genoa, 00h30 ngày 23/12
Kết quả Sassuolo vs Genoa
Nhận định dự đoán Sassuolo vs Genoa, lúc 00h30 ngày 23/12/2023
Đối đầu Sassuolo vs Genoa
Lịch phát sóng Sassuolo vs Genoa
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Genoa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/12/202300:30
-
Sassuolo 21Genoa 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.5
0.86U 2.5
1.021
2.10X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
0.83U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Genoa
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 17
-
Sassuolo vs Genoa: Diễn biến chính
-
12'0-0Mattia Bani
-
22'Armand Lauriente0-0
-
28'Andrea Pinamonti (Assist:Armand Lauriente)1-0
-
39'Gian Marco Ferrari1-0
-
46'Ruan Tressoldi Netto
Gian Marco Ferrari1-0 -
60'Cristian Volpato
Kristian Thorstvedt1-0 -
60'1-0Morten Thorsby
Mattia Bani -
60'1-0Aaron Caricol
Johan Felipe Vasquez Ibarra -
60'Nedim Bajrami
Samuel Castillejo1-0 -
63'1-0Koni De Winter Penalty awarded
-
64'1-1Albert Gudmundsson
-
74'1-1Kevin Strootman
Milan Badelj -
84'Samuele Mulattieri
Andrea Pinamonti1-1 -
87'1-2Caleb Ekuban (Assist:Albert Gudmundsson)
-
90'1-2Alessandro Vogliacco
Ruslan Malinovskyi
-
Sassuolo vs Genoa: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-2-3-147Andrea Consigli22Jeremy Toljan13Gian Marco Ferrari5Martin Erlic3Marcus Holmgren Pedersen7Matheus Henrique24Daniel Boloca45Armand Lauriente42Kristian Thorstvedt20Samuel Castillejo9Andrea Pinamonti18Caleb Ekuban11Albert Gudmundsson17Ruslan Malinovskyi20Stefano Sabelli32Morten Frendrup47Milan Badelj22Johan Felipe Vasquez Ibarra5Radu Dragusin13Mattia Bani4Koni De Winter1Josep MartInez
- Đội hình dự bị
-
11Nedim Bajrami23Cristian Volpato44Ruan Tressoldi Netto8Samuele Mulattieri35Luca Lipani28Alessio Cragno25Gianluca Pegolo2Filippo Missori15Emil Konradsen CeideAlessandro Vogliacco 14Kevin Strootman 8Morten Thorsby 2Aaron Caricol 3Pablo Manuel Galdames 99Daniele Sommariva 39Nicola Leali 16Ridgeciano Haps 55Filip Jagiello 24George Puscas 37Silvan Hefti 36Alan Matturro 33Seydou Fini 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoPatrick Vieira
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Sassuolo vs Genoa: Số liệu thống kê
-
SassuoloGenoa
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút1
-
-
10Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
370Số đường chuyền479
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
23Đánh đầu29
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người4
-
-
11Đánh chặn3
-
-
14Ném biên19
-
-
10Cản phá thành công17
-
-
1Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
83Pha tấn công97
-
-
46Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation