Kết quả Sassuolo vs Lecce, 17h30 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 33

  • Sassuolo vs Lecce: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Valentin Gendrey (Assist:Remi Oudin)
  • 15'
    0-2
    goal Patrick Dorgu (Assist:Antonino Gallo)
  • 19'
    Armand Lauriente
    0-2
  • 46'
    Josh Doig  
    Mattia Viti  
    0-2
  • 46'
    Samuele Mulattieri  
    Gregoire Defrel  
    0-2
  • 46'
    Cristian Volpato  
    Nedim Bajrami  
    0-2
  • 56'
    0-2
     Joan Gonzalez
     Hamza Rafia
  • 61'
    0-3
    goal Roberto Piccoli (Assist:Nikola Krstovic)
  • 65'
    Luca Lipani  
    Kristian Thorstvedt  
    0-3
  • 75'
    0-3
     Nicola Sansone
     Roberto Piccoli
  • 75'
    0-3
     Medon Berisha
     Patrick Dorgu
  • 84'
    0-3
     Santiago Pierotti
     Nikola Krstovic
  • 84'
    0-3
     Lorenzo Venuti
     Valentin Gendrey
  • 85'
    Emil Konradsen Ceide  
    Armand Lauriente  
    0-3
  • Sassuolo vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • Sassuolo4-2-3-1
    47
    Andrea Consigli
    21
    Mattia Viti
    13
    Gian Marco Ferrari
    5
    Martin Erlic
    22
    Jeremy Toljan
    42
    Kristian Thorstvedt
    7
    Matheus Henrique
    45
    Armand Lauriente
    11
    Nedim Bajrami
    92
    Gregoire Defrel
    9
    Andrea Pinamonti
    9
    Nikola Krstovic
    91
    Roberto Piccoli
    10
    Remi Oudin
    29
    Alexis Blin
    8
    Hamza Rafia
    13
    Patrick Dorgu
    17
    Valentin Gendrey
    6
    Federico Baschirotto
    5
    Marin Pongracic
    25
    Antonino Gallo
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Cristian Volpato
    8Samuele Mulattieri
    35Luca Lipani
    15Emil Konradsen Ceide
    43Josh Doig
    19Marash Kumbulla
    44Ruan Tressoldi Netto
    28Alessio Cragno
    25Gianluca Pegolo
    2Filippo Missori
    24Daniel Boloca
    6Uros Racic
    14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
    Santiago Pierotti 50
    Nicola Sansone 11
    Lorenzo Venuti 12
    Joan Gonzalez 16
    Medon Berisha 18
    Ahmed Touba 59
    Jasper Samooja 40
    Federico Brancolini 21
    Rares Burnete 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Grosso
    Marco Giampaolo
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Sassuolo vs Lecce: Số liệu thống kê

  • Sassuolo
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    69%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 57
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    28
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Serie A 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 38 29 7 2 89 22 67 94 T T B T H H
2 AC Milan 38 22 9 7 76 49 27 75 B H H T B H
3 Juventus 38 19 14 5 54 31 23 71 H H H H H T
4 Atalanta 38 21 6 11 72 42 30 69 T T T T T B
5 Bologna 38 18 14 6 54 32 22 68 T H H T H B
6 AS Roma 38 18 9 11 65 46 19 63 T H H B T B
7 Lazio 38 18 7 13 49 39 10 61 T T H T H H
8 Fiorentina 38 17 9 12 61 46 15 60 T B T H T T
9 Torino 38 13 14 11 36 36 0 53 H B H T T B
10 Napoli 38 13 14 11 55 48 7 53 B H H B H H
11 Genoa 38 12 13 13 45 45 0 49 B T H T B T
12 Monza 38 11 12 15 39 51 -12 45 B H H B B B
13 Verona 38 9 11 18 38 51 -13 38 T B T B T H
14 Lecce 38 8 14 16 32 54 -22 38 T H H B B H
15 Udinese 38 6 19 13 37 53 -16 37 B H H T H T
16 Cagliari 38 8 12 18 42 68 -26 36 H B H B T B
17 Empoli 38 9 9 20 29 54 -25 36 T B H B H T
18 Frosinone 38 8 11 19 44 69 -25 35 H T H B T B
19 Sassuolo 38 7 9 22 43 75 -32 30 B B T B B H
20 Salernitana 38 2 11 25 32 81 -49 17 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Relegation