Kết quả Sassuolo vs Lecce, 17h30 ngày 21/04
Kết quả Sassuolo vs Lecce
Nhận định Sassuolo vs Lecce, 17h30 ngày 21/4
Đối đầu Sassuolo vs Lecce
Lịch phát sóng Sassuolo vs Lecce
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202417:30
-
Sassuolo 10Lecce3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.931
2.38X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Lecce
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 33
-
Sassuolo vs Lecce: Diễn biến chính
-
11'0-1Valentin Gendrey (Assist:Remi Oudin)
-
15'0-2Patrick Dorgu (Assist:Antonino Gallo)
-
19'Armand Lauriente0-2
-
46'Josh Doig
Mattia Viti0-2 -
46'Samuele Mulattieri
Gregoire Defrel0-2 -
46'Cristian Volpato
Nedim Bajrami0-2 -
56'0-2Joan Gonzalez
Hamza Rafia -
61'0-3Roberto Piccoli (Assist:Nikola Krstovic)
-
65'Luca Lipani
Kristian Thorstvedt0-3 -
75'0-3Nicola Sansone
Roberto Piccoli -
75'0-3Medon Berisha
Patrick Dorgu -
84'0-3Santiago Pierotti
Nikola Krstovic -
84'0-3Lorenzo Venuti
Valentin Gendrey -
85'Emil Konradsen Ceide
Armand Lauriente0-3
-
Sassuolo vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-2-3-147Andrea Consigli21Mattia Viti13Gian Marco Ferrari5Martin Erlic22Jeremy Toljan42Kristian Thorstvedt7Matheus Henrique45Armand Lauriente11Nedim Bajrami92Gregoire Defrel9Andrea Pinamonti9Nikola Krstovic91Roberto Piccoli10Remi Oudin29Alexis Blin8Hamza Rafia13Patrick Dorgu17Valentin Gendrey6Federico Baschirotto5Marin Pongracic25Antonino Gallo30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
23Cristian Volpato8Samuele Mulattieri35Luca Lipani15Emil Konradsen Ceide43Josh Doig19Marash Kumbulla44Ruan Tressoldi Netto28Alessio Cragno25Gianluca Pegolo2Filippo Missori24Daniel Boloca6Uros Racic14Pedro Mba Obiang Avomo, PericoSantiago Pierotti 50Nicola Sansone 11Lorenzo Venuti 12Joan Gonzalez 16Medon Berisha 18Ahmed Touba 59Jasper Samooja 40Federico Brancolini 21Rares Burnete 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Sassuolo vs Lecce: Số liệu thống kê
-
SassuoloLecce
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
407Số đường chuyền340
-
-
70%Chuyền chính xác69%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
57Đánh đầu51
-
-
26Đánh đầu thành công28
-
-
5Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn11
-
-
32Ném biên24
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
145Pha tấn công74
-
-
57Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation