Kết quả Sassuolo vs Salernitana, 00h30 ngày 11/11
Kết quả Sassuolo vs Salernitana
Nhận định US Sassuolo Calcio vs Salernitana, vòng 12 Serie A 0h30 ngày 11/11
Đối đầu Sassuolo vs Salernitana
Lịch phát sóng Sassuolo vs Salernitana
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202300:30
-
Sassuolo 22Salernitana 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.00O 3
0.99U 3
0.811
1.61X
4.002
4.30Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.97O 1.25
1.01U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Salernitana
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Serie A 2023-2024 » vòng 12
-
Sassuolo vs Salernitana: Diễn biến chính
-
5'0-1Chukwubuikem Ikwuemesi (Assist:Pasquale Mazzocchi)
-
17'0-2Boulaye Dia (Assist:Loum Tchaouna)
-
36'Kristian Thorstvedt (Assist:Gregoire Defrel)1-2
-
45'1-2Chukwubuikem Ikwuemesi
-
46'1-2Domagoj Bradaric
Flavius Daniliuc -
52'Kristian Thorstvedt (Assist:Matias Nicolas Vina)2-2
-
56'2-2Antonio Candreva
Loum Tchaouna -
56'2-2Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Chukwubuikem Ikwuemesi -
60'2-2Mateusz Legowski
Emil Bohinen -
71'Jeremy Toljan2-2
-
72'Armand Lauriente
Gregoire Defrel2-2 -
72'Cristian Volpato
Samuel Castillejo2-2 -
80'Kristian Thorstvedt2-2
-
81'Samuele Mulattieri
Andrea Pinamonti2-2 -
84'2-2Agustin Martegani
Giulio Maggiore
-
Sassuolo vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-2-3-147Andrea Consigli17Matias Nicolas Vina13Gian Marco Ferrari5Martin Erlic22Jeremy Toljan42Kristian Thorstvedt24Daniel Boloca20Samuel Castillejo92Gregoire Defrel10Domenico Berardi9Andrea Pinamonti33Loum Tchaouna22Chukwubuikem Ikwuemesi10Boulaye Dia25Giulio Maggiore8Emil Bohinen18Lassana Coulibaly5Flavius Daniliuc17Federico Fazio98Lorenzo Pirola30Pasquale Mazzocchi13Francisco Guillermo Ochoa Magana
- Đội hình dự bị
-
23Cristian Volpato45Armand Lauriente8Samuele Mulattieri11Nedim Bajrami44Ruan Tressoldi Netto28Alessio Cragno21Mattia Viti35Luca Lipani25Gianluca Pegolo2Filippo Missori15Emil Konradsen Ceide3Marcus Holmgren Pedersen6Uros RacicAgustin Martegani 7Domagoj Bradaric 3Antonio Candreva 87Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9Mateusz Legowski 99Grigoris Kastanos 20Junior Sambia 6Benoit Costil 56Matteo Lovato 66Vincenzo Fiorillo 1Trivante Stewart 19Erik Botheim 11Norbert Gyomber 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoStefano Colantuono
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Sassuolo vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
SassuoloSalernitana
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
29Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút2
-
-
17Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
584Số đường chuyền349
-
-
81%Chuyền chính xác74%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị3
-
-
32Đánh đầu42
-
-
10Đánh đầu thành công27
-
-
0Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công21
-
-
3Thay người5
-
-
3Đánh chặn8
-
-
23Ném biên24
-
-
2Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
165Pha tấn công89
-
-
68Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation