Kết quả Sassuolo vs Udinese, 20h00 ngày 01/04
Kết quả Sassuolo vs Udinese
Soi kèo phạt góc Sassuolo vs Udinese, 20h ngày 01/04
Đối đầu Sassuolo vs Udinese
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/04/202420:00
-
Sassuolo 11Udinese 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.5
0.80U 2.5
0.951
2.50X
3.352
2.65Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Udinese
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 30
-
Sassuolo vs Udinese: Diễn biến chính
-
16'0-0Lorenzo Lucca
-
25'0-0Jaka Bijol
-
40'Josh Doig0-0
-
41'Gregoire Defrel (Assist:Matheus Henrique)1-0
-
44'1-1Florian Thauvin
-
72'Daniel Boloca
Uros Racic1-1 -
77'1-1Oier Zarraga
Sandi Lovric -
79'Nedim Bajrami
Gregoire Defrel1-1 -
80'Samuel Castillejo
Matheus Henrique1-1 -
89'1-1Success Isaac
Lorenzo Lucca -
90'Cristian Volpato
Armand Lauriente1-1 -
90'1-1Kingsley Ehizibue
Florian Thauvin
-
Sassuolo vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-2-3-147Andrea Consigli43Josh Doig13Gian Marco Ferrari44Ruan Tressoldi Netto22Jeremy Toljan7Matheus Henrique6Uros Racic45Armand Lauriente42Kristian Thorstvedt92Gregoire Defrel9Andrea Pinamonti17Lorenzo Lucca26Florian Thauvin37Roberto Maximiliano Pereyra4Sandi Lovric11Walace Souza Silva24Lazar Samardzic12Hassane Kamara13Joao Ferreira29Jaka Bijol18Nehuen Perez40Maduka Okoye
- Đội hình dự bị
-
11Nedim Bajrami23Cristian Volpato24Daniel Boloca20Samuel Castillejo19Marash Kumbulla28Alessio Cragno25Gianluca Pegolo21Mattia Viti2Filippo Missori35Luca Lipani15Emil Konradsen Ceide14Pedro Mba Obiang Avomo, PericoKingsley Ehizibue 19Success Isaac 7Oier Zarraga 6Lautaro Gianetti 30Martin Ismael Payero 32Christian Kabasele 27Antonio Tikvic 16Thomas Kristensen 31Festy Ebosele 2Marco Silvestri 1Daniele Padelli 93Jordan Zemura 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Sassuolo vs Udinese: Số liệu thống kê
-
SassuoloUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
14Sút Phạt7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
471Số đường chuyền325
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
13Đánh đầu19
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
4Thay người3
-
-
14Đánh chặn2
-
-
23Ném biên11
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
88Pha tấn công54
-
-
52Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation