Kết quả Torino vs Fiorentina, 02h45 ngày 03/03
Kết quả Torino vs Fiorentina
Nhận định Torino vs Fiorentina, 2h45 ngày 03/03
Đối đầu Torino vs Fiorentina
Lịch phát sóng Torino vs Fiorentina
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202402:45
-
Torino 2 10Fiorentina 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2
0.80U 2
1.061
2.25X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Fiorentina
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 27
-
Torino vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
7'0-0Luca Ranieri
-
9'Samuele Ricci
Ivan Ilic0-0 -
39'Duvan Estevan Zapata Banguera Goal Disallowed0-0
-
41'0-0Lucas Beltran
-
45'0-0Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
-
45'Samuele Ricci0-0
-
45'Samuele Ricci0-0
-
46'0-0Antonin Barak
Lucas Beltran -
46'Gvidas Gineitis
Antonio Sanabria0-0 -
46'0-0Maxime Baila Lopez
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo -
54'0-0Rolando Mandragora
Luca Ranieri -
68'0-0Nanitamo Jonathan Ikone
Riccardo Sottil -
83'0-0Antonin Barak
-
84'Pietro Pellegri
Duvan Estevan Zapata Banguera0-0 -
85'0-0MBala Nzola
Giacomo Bonaventura -
87'Saba Sazonov
Karol Linetty0-0
-
Torino vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-4-1-232Vanja Milinkovic Savic5Adam Masina4Alessandro Buongiorno26Koffi Djidji13Ricardo Rodriguez8Ivan Ilic77Karol Linetty19Raoul Bellanova16Nikola Vlasic91Duvan Estevan Zapata Banguera9Antonio Sanabria20Andrea Belotti10Nicolas Gonzalez9Lucas Beltran7Riccardo Sottil5Giacomo Bonaventura6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo33Michael Kayode4Nikola Milenkovic16Luca Ranieri3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano
- Đội hình dự bị
-
28Samuele Ricci11Pietro Pellegri66Gvidas Gineitis15Saba Sazonov20Valentino Lazaro1Luca Gemello21David Okereke71Mihai Popa17Uros Kabic79Zannetos SavvaMBala Nzola 18Antonin Barak 72Maxime Baila Lopez 8Nanitamo Jonathan Ikone 11Rolando Mandragora 38Gino Infantino 19Joseph Alfred Duncan 32Marco Davide Faraoni 22Pietro Comuzzo 37Tommaso Vannucchi 40Fabiano Parisi 65Domilson Cordeiro dos Santos 2Tomasso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
TorinoFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút4
-
-
13Sút Phạt14
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
251Số đường chuyền464
-
-
73%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
39Đánh đầu39
-
-
18Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn3
-
-
10Ném biên16
-
-
7Cản phá thành công15
-
-
3Thử thách3
-
-
69Pha tấn công80
-
-
21Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation