Kết quả Torino vs Napoli, 21h00 ngày 07/01
Kết quả Torino vs Napoli
Nhận định dự đoán Torino vs Napoli, lúc 21h00 ngày 7/1/2024
Đối đầu Torino vs Napoli
Lịch phát sóng Torino vs Napoli
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/01/202421:00
-
Torino3Napoli 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2.25
0.80U 2.25
1.061
2.90X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Napoli
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 19
-
Torino vs Napoli: Diễn biến chính
-
37'0-0Piotr Zielinski
-
43'Antonio Sanabria (Assist:Duvan Estevan Zapata Banguera)1-0
-
46'1-0Pasquale Mazzocchi
Piotr Zielinski -
50'1-0Pasquale Mazzocchi
-
50'1-0Pasquale Mazzocchi Card changed
-
52'Nikola Vlasic (Assist:Duvan Estevan Zapata Banguera)2-0
-
59'2-0Alessio Zerbin
Mario Rui Silva Duarte -
59'2-0Giovanni Pablo Simeone
Giacomo Raspadori -
61'2-0Juan Guilherme Nunes Jesus
-
66'Alessandro Buongiorno (Assist:Valentino Lazaro)3-0
-
68'3-0Jesper Lindstrom
Matteo Politano -
76'Pietro Pellegri
Duvan Estevan Zapata Banguera3-0 -
76'Saba Sazonov
Koffi Djidji3-0 -
77'3-0Gianluca Gaetano
Jens Cajuste -
90'Demba Seck
Antonio Sanabria3-0 -
90'Yann Karamoh
Nikola Vlasic3-0 -
90'Gvidas Gineitis
Ivan Ilic3-0
-
Torino vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-4-1-232Vanja Milinkovic Savic13Ricardo Rodriguez4Alessandro Buongiorno26Koffi Djidji20Valentino Lazaro8Ivan Ilic28Samuele Ricci19Raoul Bellanova16Nikola Vlasic91Duvan Estevan Zapata Banguera9Antonio Sanabria21Matteo Politano81Giacomo Raspadori77Khvicha Kvaratskhelia24Jens Cajuste68Stanislav Lobotka20Piotr Zielinski22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani5Juan Guilherme Nunes Jesus6Mario Rui Silva Duarte95Pierluigi Gollini
- Đội hình dự bị
-
7Yann Karamoh11Pietro Pellegri66Gvidas Gineitis15Saba Sazonov23Demba Seck6David Zima61Adrien Tameze Aousta1Luca Gemello77Karol Linetty71Mihai Popa27Mergim VojvodaGiovanni Pablo Simeone 18Jesper Lindstrom 29Alessio Zerbin 23Gianluca Gaetano 70Pasquale Mazzocchi 30Diego Demme 4Nikita Contini 14Alessandro Zanoli 59Luigi DAvino 50Hubert Dawid Idasiak 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Napoli: Số liệu thống kê
-
TorinoNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút3
-
-
15Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
440Số đường chuyền447
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
40Đánh đầu32
-
-
17Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua3
-
-
4Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn2
-
-
20Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
4Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách2
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
101Pha tấn công73
-
-
40Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation