Kết quả Torino vs Sassuolo, 02h45 ngày 07/11
Kết quả Torino vs Sassuolo
Nhận định Torino vs Sassuolo, vòng 11 Serie A 02h45 ngày 7/11/2023
Đối đầu Torino vs Sassuolo
Lịch phát sóng Torino vs Sassuolo
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/11/202302:45
-
Torino 12Sassuolo 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.82O 2.5
0.93U 2.5
0.871
2.04X
3.252
3.25Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.69O 1
0.89U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Sassuolo
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 11
-
Torino vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
5'Antonio Sanabria (Assist:Adrien Tameze Aousta)1-0
-
9'Nikola Vlasic
Samuele Ricci1-0 -
18'1-1Kristian Thorstvedt (Assist:Domenico Berardi)
-
44'David Zima
Ricardo Rodriguez1-1 -
46'1-1Uros Racic
Nedim Bajrami -
54'Antonio Sanabria1-1
-
68'Nikola Vlasic (Assist:Adrien Tameze Aousta)2-1
-
79'2-1Cristian Volpato
Kristian Thorstvedt -
80'2-1Gregoire Defrel
Andrea Pinamonti -
83'Nemanja Radonjic
Antonio Sanabria2-1 -
83'Valentino Lazaro
Raoul Bellanova2-1 -
86'2-1Domenico Berardi
-
87'2-1Samuel Castillejo
Armand Lauriente -
90'2-1Samuele Mulattieri
Daniel Boloca
-
Torino vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-4-1-232Vanja Milinkovic Savic13Ricardo Rodriguez4Alessandro Buongiorno61Adrien Tameze Aousta27Mergim Vojvoda8Ivan Ilic77Karol Linetty19Raoul Bellanova28Samuele Ricci91Duvan Estevan Zapata Banguera9Antonio Sanabria9Andrea Pinamonti10Domenico Berardi11Nedim Bajrami45Armand Lauriente24Daniel Boloca42Kristian Thorstvedt22Jeremy Toljan5Martin Erlic13Gian Marco Ferrari17Matias Nicolas Vina47Andrea Consigli
- Đội hình dự bị
-
20Valentino Lazaro16Nikola Vlasic6David Zima10Nemanja Radonjic94Ange N Guessan7Yann Karamoh11Pietro Pellegri1Luca Gemello66Gvidas Gineitis71Mihai Popa15Saba Sazonov23Demba SeckCristian Volpato 23Gregoire Defrel 92Samuele Mulattieri 8Uros Racic 6Samuel Castillejo 20Ruan Tressoldi Netto 44Mattia Viti 21Luca Lipani 35Alessio Cragno 28Filippo Missori 2Gianluca Pegolo 25Emil Konradsen Ceide 15Marcus Holmgren Pedersen 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliFabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
TorinoSassuolo
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút0
-
-
7Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
457Số đường chuyền403
-
-
83%Chuyền chính xác77%
-
-
9Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị0
-
-
26Đánh đầu12
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn3
-
-
29Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
101Pha tấn công84
-
-
52Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation