Kết quả Torino vs Udinese, 21h00 ngày 23/12
Kết quả Torino vs Udinese
Nhận định dự đoán Torino vs Udinese, lúc 21h00 ngày 23/12/2023
Đối đầu Torino vs Udinese
Lịch phát sóng Torino vs Udinese
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/12/202321:00
-
Torino 21Udinese 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.25
1.01U 2.25
0.871
1.90X
3.552
4.35Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Udinese
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 17
-
Torino vs Udinese: Diễn biến chính
-
48'0-0Hassane Kamara
-
53'Antonio Sanabria0-0
-
59'Mergim Vojvoda
Brandon Soppy0-0 -
71'0-0Kingsley Ehizibue
Hassane Kamara -
71'0-0Oier Zarraga
Lazar Samardzic -
75'0-0Lorenzo Lucca
-
75'Nemanja Radonjic
Nikola Vlasic0-0 -
78'0-0Success Isaac
Festy Ebosele -
78'0-0Florian Thauvin
Lorenzo Lucca -
81'0-1Oier Zarraga (Assist:Joao Ferreira)
-
86'Yann Karamoh
Valentino Lazaro0-1 -
88'Ivan Ilic (Assist:Ricardo Rodriguez)1-1
-
90'Mergim Vojvoda1-1
-
90'1-1Adam Masina
Sandi Lovric
-
Torino vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-4-2-132Vanja Milinkovic Savic13Ricardo Rodriguez4Alessandro Buongiorno61Adrien Tameze Aousta20Valentino Lazaro8Ivan Ilic28Samuele Ricci93Brandon Soppy9Antonio Sanabria16Nikola Vlasic91Duvan Estevan Zapata Banguera17Lorenzo Lucca37Roberto Maximiliano Pereyra2Festy Ebosele4Sandi Lovric11Walace Souza Silva24Lazar Samardzic12Hassane Kamara13Joao Ferreira18Nehuen Perez31Thomas Kristensen1Marco Silvestri
- Đội hình dự bị
-
7Yann Karamoh10Nemanja Radonjic27Mergim Vojvoda6David Zima1Luca Gemello11Pietro Pellegri66Gvidas Gineitis71Mihai Popa15Saba Sazonov23Demba Seck26Koffi DjidjiFlorian Thauvin 26Adam Masina 3Kingsley Ehizibue 19Success Isaac 7Oier Zarraga 6Christian Kabasele 27Antonio Tikvic 16Etienne Camara 21Daniele Padelli 93Simone Pafundi 80Maduka Okoye 40Domingos Quina 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Udinese: Số liệu thống kê
-
TorinoUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
11Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
481Số đường chuyền313
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
30Đánh đầu20
-
-
14Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công23
-
-
3Thay người5
-
-
4Đánh chặn11
-
-
24Ném biên11
-
-
13Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
129Pha tấn công68
-
-
67Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation