Kết quả Udinese vs AS Roma, 01h00 ngày 26/04
Kết quả Udinese vs AS Roma
Soi kèo phạt góc Udinese vs AS Roma, 1h ngày 26/04
Đối đầu Udinese vs AS Roma
Lịch phát sóng Udinese vs AS Roma
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ AS Roma gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/04/202401:00
-
Udinese 31AS Roma 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.40X
3.302
2.10Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.28O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs AS Roma
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 32
-
Udinese vs AS Roma: Diễn biến chính
-
23'Roberto Maximiliano Pereyra1-0
-
31'Hassane Kamara1-0
-
53'1-0Paulo Dybala
Houssem Aouar -
58'Jaka Bijol1-0
-
64'1-1Romelu Lukaku (Assist:Bryan Cristante)
-
66'Martin Ismael Payero1-1
-
69'1-1Baldanzi Tommaso
-
70'Jordan Zemura
Hassane Kamara1-1 -
70'Joao Ferreira
Kingsley Ehizibue1-1 -
72'1-1Leonardo Spinazzola
Evan Ndicka -
72'1-1Lorenzo Pellegrini
Leandro Daniel Paredes -
72'1-1Sardar Azmoun
Baldanzi Tommaso -
72'1-1Tammy Abraham
Romelu Lukaku -
72'1-1Rick Karsdorp
Nicola Zalewski -
88'1-1Diego Javier Llorente Rios
Chris Smalling -
90'1-1Stephan El Shaarawy
Rick Karsdorp -
90'1-1Rick Karsdorp
-
90'1-2Bryan Cristante (Assist:Paulo Dybala)
-
90'Christian Kabasele
Nehuen Perez1-2
-
Udinese vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-4-2-140Maduka Okoye31Thomas Kristensen29Jaka Bijol18Nehuen Perez12Hassane Kamara32Martin Ismael Payero11Walace Souza Silva19Kingsley Ehizibue37Roberto Maximiliano Pereyra24Lazar Samardzic17Lorenzo Lucca90Romelu Lukaku35Baldanzi Tommaso59Nicola Zalewski4Bryan Cristante16Leandro Daniel Paredes22Houssem Aouar69Jose Angel Esmoris Tasende14Diego Javier Llorente Rios3Dean Huijsen5Evan Ndicka99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
-
27Christian Kabasele13Joao Ferreira33Jordan Zemura30Lautaro Gianetti22Brenner Souza da Silva16Antonio Tikvic2Festy Ebosele93Daniele Padelli1Marco Silvestri7Success Isaac6Oier Zarraga9Keinan DavisPaulo Dybala 21Sardar Azmoun 17Leonardo Spinazzola 37Stephan El Shaarawy 92Lorenzo Pellegrini 7Gianluca Mancini 23Rick Karsdorp 2Chris Smalling 6Tammy Abraham 9João Costa 67Rasmus Nissen Kristensen 43Pietro Boer 63Edoardo Bove 52Renato Junior Luz Sanches 20Rui Pedro dos Santos Patricio 1Zeki Celik 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs AS Roma: Số liệu thống kê
-
UdineseAS Roma
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút9
-
-
9Sút Phạt14
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
260Số đường chuyền682
-
-
72%Chuyền chính xác88%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
23Đánh đầu23
-
-
8Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người10
-
-
4Đánh chặn7
-
-
10Ném biên19
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Pha tấn công21
-
-
20Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation