Kết quả Udinese vs Atalanta, 21h00 ngày 12/11
Kết quả Udinese vs Atalanta
Nhận định Udinese vs Atalanta, vòng 12 Serie A 21h00 ngày 12/11/2023
Đối đầu Udinese vs Atalanta
Lịch phát sóng Udinese vs Atalanta
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202321:00
-
Udinese 21Atalanta 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.02O 2.5
0.86U 2.5
0.941
3.25X
3.352
2.02Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.09O 1
0.83U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Atalanta
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 12
-
Udinese vs Atalanta: Diễn biến chính
-
31'Success Isaac0-0
-
37'0-0Hans Hateboer
-
41'Joao Ferreira0-0
-
44'Walace Souza Silva (Assist:Lazar Samardzic)1-0
-
46'1-0Ademola Lookman
Mario Pasalic -
46'1-0Gianluca Scamacca
Luis Fernando Muriel Fruto -
51'1-0Emil Holm
Hans Hateboer -
59'1-0Teun Koopmeiners
-
65'1-0Nadir Zortea
Mitchel Bakker -
71'Sandi Lovric
Martin Ismael Payero1-0 -
77'Jaka Bijol1-0
-
77'Thomas Kristensen
Joao Ferreira1-0 -
82'Lorenzo Lucca
Success Isaac1-0 -
83'1-0Davide Zappacosta
Emil Holm -
83'Florian Thauvin
Lazar Samardzic1-0 -
83'Hassane Kamara
Jordan Zemura1-0 -
89'1-0Marten de Roon
-
90'1-1Ederson Jose dos Santos Lourenco (Assist:Davide Zappacosta)
-
Udinese vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-1-11Marco Silvestri18Nehuen Perez29Jaka Bijol13Joao Ferreira33Jordan Zemura32Martin Ismael Payero11Walace Souza Silva24Lazar Samardzic2Festy Ebosele37Roberto Maximiliano Pereyra7Success Isaac9Luis Fernando Muriel Fruto8Mario Pasalic59Aleksey Miranchuk33Hans Hateboer7Teun Koopmeiners13Ederson Jose dos Santos Lourenco20Mitchel Bakker15Marten de Roon19Berat Djimsiti23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
4Sandi Lovric31Thomas Kristensen26Florian Thauvin17Lorenzo Lucca12Hassane Kamara16Antonio Tikvic21Etienne Camara15Marley Ake80Simone Pafundi93Daniele Padelli3Adam Masina40Maduka Okoye8Domingos Quina6Oier Zarraga20Vivaldo SemedoGianluca Scamacca 90Davide Zappacosta 77Nadir Zortea 21Ademola Lookman 11Emil Holm 3Juan Musso 1Ndary Adopo 25Giovanni Bonfanti 43Francesco Rossi 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
UdineseAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
15Sút Phạt15
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
287Số đường chuyền553
-
-
73%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
23Đánh đầu21
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua3
-
-
30Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
14Đánh chặn5
-
-
19Ném biên23
-
-
2Woodwork0
-
-
30Cản phá thành công26
-
-
7Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
108Pha tấn công123
-
-
41Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation