Kết quả Udinese vs Inter Milan, 01h45 ngày 09/04
Kết quả Udinese vs Inter Milan
Kèo thẻ phạt ngon ăn Udinese vs Inter Milan, 1h45 ngày 09/04
Đối đầu Udinese vs Inter Milan
Lịch phát sóng Udinese vs Inter Milan
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
-
Thứ ba, Ngày 09/04/202401:45
-
Udinese 11Inter Milan 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.95O 2.75
1.02U 2.75
0.861
6.50X
4.502
1.50Hiệp 1+0.5
0.76-0.5
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Inter Milan
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 31
-
Udinese vs Inter Milan: Diễn biến chính
-
40'Lazar Samardzic (Assist:Roberto Maximiliano Pereyra)1-0
-
48'1-0Carlos Augusto Goal Disallowed
-
55'1-1Hakan Calhanoglu
-
62'Joao Ferreira
Kingsley Ehizibue1-1 -
62'Sandi Lovric
Lazar Samardzic1-1 -
68'1-1Matteo Darmian
Denzel Dumfries -
68'1-1Davide Frattesi
Henrik Mkhitaryan -
70'Jordan Zemura
Hassane Kamara1-1 -
70'Martin Ismael Payero
Oier Zarraga1-1 -
74'1-1Alexis Alejandro Sanchez
Hakan Calhanoglu -
78'Roberto Maximiliano Pereyra1-1
-
81'1-1Tajon Buchanan
Federico Dimarco -
81'1-1Marko Arnautovic
Marcus Thuram -
82'Festy Ebosele
Sandi Lovric1-1 -
90'1-1Lautaro Javier Martinez
-
90'1-1Benjamin Pavard
-
90'1-2Davide Frattesi
-
Udinese vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-1-140Maduka Okoye31Thomas Kristensen29Jaka Bijol18Nehuen Perez12Hassane Kamara6Oier Zarraga11Walace Souza Silva24Lazar Samardzic19Kingsley Ehizibue37Roberto Maximiliano Pereyra26Florian Thauvin9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez2Denzel Dumfries23Nicolo Barella20Hakan Calhanoglu22Henrik Mkhitaryan32Federico Dimarco28Benjamin Pavard15Francesco Acerbi30Carlos Augusto1Yann Sommer
- Đội hình dự bị
-
32Martin Ismael Payero4Sandi Lovric2Festy Ebosele13Joao Ferreira33Jordan Zemura30Lautaro Gianetti27Christian Kabasele16Antonio Tikvic93Daniele Padelli1Marco Silvestri7Success IsaacMarko Arnautovic 8Tajon Buchanan 17Alexis Alejandro Sanchez 70Matteo Darmian 36Davide Frattesi 16Kristjan Asllani 21Yann Bisseck 31Raffaele Di Gennaro 12Stefano Sensi 5Emil Audero 77Davy Klaassen 14Aleksandar Stankovic 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicSimone Inzaghi
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Inter Milan: Số liệu thống kê
-
UdineseInter Milan
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút7
-
-
16Sút Phạt10
-
-
23%Kiểm soát bóng77%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
215Số đường chuyền709
-
-
60%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị4
-
-
40Đánh đầu22
-
-
19Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua0
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn5
-
-
16Ném biên22
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
63Pha tấn công151
-
-
15Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation