Kết quả Udinese vs Lazio, 21h00 ngày 07/01
Kết quả Udinese vs Lazio
Soi kèo phạt góc Udinese vs Lazio, 21h ngày 07/01
Đối đầu Udinese vs Lazio
Lịch phát sóng Udinese vs Lazio
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/01/202421:00
-
Udinese 51Lazio 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.94O 2.25
0.92U 2.25
0.961
3.20X
3.302
2.20Hiệp 1+0
1.23-0
0.69O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Udinese vs Lazio
-
Sân vận động: Dacia Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 19
-
Udinese vs Lazio: Diễn biến chính
-
10'Thomas Kristensen0-0
-
12'0-1Luca Pellegrini
-
34'Martin Ismael Payero0-1
-
38'Adam Masina0-1
-
40'0-1Daichi Kamada
-
44'Joao Ferreira0-1
-
46'0-1Mario Gila
-
46'Hassane Kamara
Adam Masina0-1 -
46'0-1Felipe Anderson Pereira Gomes
Gustav Isaksen -
46'0-1Matias Vecino
Daichi Kamada -
58'0-1Luca Pellegrini
-
59'Walace Souza Silva (Assist:Sandi Lovric)1-1
-
67'Success Isaac
Lorenzo Lucca1-1 -
68'1-1Manuel Lazzari
Luca Pellegrini -
68'1-1Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni -
75'Kingsley Ehizibue
Festy Ebosele1-1 -
76'1-2Matias Vecino (Assist:Felipe Anderson Pereira Gomes)
-
83'Keinan Davis
Sandi Lovric1-2 -
83'Florian Thauvin
Thomas Kristensen1-2 -
87'1-2Alessio Romagnoli
Mario Gila -
90'Nehuen Perez1-2
-
Udinese vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Udinese3-5-1-140Maduka Okoye31Thomas Kristensen18Nehuen Perez13Joao Ferreira3Adam Masina32Martin Ismael Payero11Walace Souza Silva4Sandi Lovric2Festy Ebosele37Roberto Maximiliano Pereyra17Lorenzo Lucca18Gustav Isaksen19Valentin Mariano Castellanos Gimenez20Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi65Nicolo Rovella6Daichi Kamada77Adam Marusic4Patricio Gabarron Gil,Patric34Mario Gila3Luca Pellegrini94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
26Florian Thauvin19Kingsley Ehizibue7Success Isaac9Keinan Davis12Hassane Kamara27Christian Kabasele16Antonio Tikvic21Etienne Camara24Lazar Samardzic1Marco Silvestri93Daniele Padelli8Domingos Quina6Oier ZarragaFelipe Anderson Pereira Gomes 7Alessio Romagnoli 13Manuel Lazzari 29Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Matias Vecino 5Elseid Hisaj 23Toma Basic 26Christos Mandas 35Luigi Sepe 33Danilo Cataldi 32Nicolo Casale 15Sana Fernandes 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kosta RunjaicMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Udinese vs Lazio: Số liệu thống kê
-
UdineseLazio
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
21Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
390Số đường chuyền447
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
16Phạm lỗi22
-
-
0Việt vị1
-
-
34Đánh đầu26
-
-
19Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn6
-
-
30Ném biên22
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
12Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
83Pha tấn công104
-
-
28Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation