Kết quả Verona vs AC Milan, 21h00 ngày 17/03
Kết quả Verona vs AC Milan
Soi kèo phạt góc Hellas Verona vs AC Milan, 21h ngày 17/03
Đối đầu Verona vs AC Milan
Lịch phát sóng Verona vs AC Milan
Phong độ Verona gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202421:00
-
Verona 11AC Milan 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 2.5
0.92U 2.5
0.961
3.90X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Verona vs AC Milan
-
Sân vận động: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 29
-
Verona vs AC Milan: Diễn biến chính
-
6'Suat Serdar0-0
-
30'0-0Fikayo Tomori
-
44'0-1Theo Hernandez
-
45'0-1Theo Hernandez
-
46'0-1Matteo Gabbia
Pierre Kalulu Kyatengwa -
46'Daniel Silva
Suat Serdar0-1 -
50'0-2Christian Pulisic
-
57'Karol Swiderski
Michael Folorunsho0-2 -
57'Giangiacomo Magnani
Pawel Dawidowicz0-2 -
57'Stefan Mitrovic
Darko Lazovic0-2 -
65'Tijjani Noslin1-2
-
66'1-2Yunus Musah
Ruben Loftus Cheek -
66'1-2Olivier Giroud
Christian Pulisic -
74'1-2Samuel Chimerenka Chukwueze
Noah Okafor -
76'Ruben Vinagre
Juan Carlos Caballero1-2 -
79'1-3Samuel Chimerenka Chukwueze
-
84'1-3Simon Kjaer
Fikayo Tomori -
87'1-3Tijani Reijnders
-
Verona vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Verona4-2-3-11Lorenzo Montipo32Juan Carlos Caballero27Pawel Dawidowicz42Diego Coppola18Fabien Centonze25Suat Serdar33Ondrej Duda8Darko Lazovic90Michael Folorunsho31Tomas Suslov17Tijjani Noslin17Noah Okafor11Christian Pulisic8Ruben Loftus Cheek10Rafael Leao4Ismael Bennacer14Tijani Reijnders2Davide Calabria20Pierre Kalulu Kyatengwa23Fikayo Tomori19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
23Giangiacomo Magnani11Karol Swiderski19Ruben Vinagre21Daniel Silva10Stefan Mitrovic6Reda Belahyane34Simone Perilli99Federico Bonazzoli16Mattia Chiesa7Elayis Tavsan37Charlys38Jackson TchatchouaSimon Kjaer 24Olivier Giroud 9Matteo Gabbia 46Samuel Chimerenka Chukwueze 21Yunus Musah 80Yacine Adli 7Malick Thiaw 28Marco Sportiello 57Alessandro Florenzi 42Filippo Terracciano 38Lapo Francesco Maria Nava 69Luka Jovic 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo ZanettiPaulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Verona vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
VeronaAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút3
-
-
9Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
357Số đường chuyền454
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
22Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
30Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn10
-
-
10Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
30Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách9
-
-
100Pha tấn công97
-
-
37Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation